TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,026,367,910 |
66,635,610,645 |
86,192,896,384 |
86,198,338,772 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,810,750,834 |
5,156,956,290 |
6,150,235,447 |
7,107,068,188 |
|
1. Tiền |
3,810,750,834 |
5,156,956,290 |
6,150,235,447 |
7,107,068,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,772,502,034 |
28,542,341,739 |
22,032,739,017 |
25,383,337,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,098,021,378 |
28,373,771,513 |
22,000,051,071 |
23,863,224,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
628,724,630 |
96,000,000 |
257,580,000 |
1,480,950,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,756,026 |
72,570,226 |
21,287,946 |
39,162,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-246,180,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,662,952,348 |
29,408,458,050 |
53,899,533,074 |
50,842,545,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,662,952,348 |
29,408,458,050 |
54,157,911,378 |
50,842,545,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-258,378,304 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,780,162,694 |
3,527,854,566 |
4,110,388,846 |
2,865,387,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
159,387,664 |
425,315,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,632,993,314 |
3,091,427,745 |
3,518,841,240 |
2,204,643,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,169,380 |
436,426,821 |
432,159,942 |
235,428,968 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,774,059,447 |
41,411,295,239 |
33,571,283,986 |
29,680,611,175 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,774,059,447 |
41,411,295,239 |
33,571,283,986 |
29,680,611,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,633,706,695 |
40,391,909,512 |
33,066,979,863 |
29,624,309,090 |
|
- Nguyên giá |
96,083,615,803 |
114,972,903,458 |
114,697,174,771 |
117,730,026,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,449,909,108 |
-74,580,993,946 |
-81,630,194,908 |
-88,105,717,097 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,140,352,752 |
1,019,385,727 |
504,304,123 |
56,302,085 |
|
- Nguyên giá |
2,012,387,200 |
2,350,199,700 |
2,350,199,700 |
2,350,199,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-872,034,448 |
-1,330,813,973 |
-1,845,895,577 |
-2,293,897,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
125,800,427,357 |
108,046,905,884 |
119,764,180,370 |
115,878,949,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,010,509,396 |
61,430,549,030 |
71,663,514,673 |
70,658,711,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,905,509,396 |
56,979,949,030 |
71,663,514,673 |
70,658,711,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,533,650,885 |
16,829,481,308 |
28,459,468,751 |
18,175,662,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,655,096,357 |
2,061,340,031 |
6,496,230,598 |
15,370,269,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
79,696,760 |
282,407,605 |
146,891,705 |
27,854,197 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,426,729,505 |
7,335,859,596 |
6,793,174,657 |
5,654,537,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
361,101,966 |
238,475,478 |
173,129,969 |
506,074,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
823,512,273 |
878,637,980 |
953,074,451 |
476,478,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,920,831,649 |
28,886,044,337 |
28,396,636,314 |
29,921,148,986 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
104,890,001 |
467,702,695 |
244,908,228 |
526,684,823 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,105,000,000 |
4,450,600,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,105,000,000 |
4,450,600,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,789,917,961 |
46,616,356,854 |
48,100,665,697 |
45,220,238,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,789,917,961 |
46,616,356,854 |
48,100,665,697 |
45,220,238,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,796,663,000 |
8,796,663,000 |
8,796,663,000 |
8,796,663,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,993,254,961 |
11,819,693,854 |
13,304,002,697 |
10,423,575,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,419,375,907 |
9,589,345,279 |
10,722,710,635 |
6,794,979,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,573,879,054 |
2,230,348,575 |
2,581,292,062 |
3,628,596,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
125,800,427,357 |
108,046,905,884 |
119,764,180,370 |
115,878,949,947 |
|