MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,026,367,910 66,635,610,645 86,192,896,384 86,198,338,772
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,810,750,834 5,156,956,290 6,150,235,447 7,107,068,188
1. Tiền 3,810,750,834 5,156,956,290 6,150,235,447 7,107,068,188
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,772,502,034 28,542,341,739 22,032,739,017 25,383,337,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,098,021,378 28,373,771,513 22,000,051,071 23,863,224,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 628,724,630 96,000,000 257,580,000 1,480,950,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,756,026 72,570,226 21,287,946 39,162,564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -246,180,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,662,952,348 29,408,458,050 53,899,533,074 50,842,545,608
1. Hàng tồn kho 39,662,952,348 29,408,458,050 54,157,911,378 50,842,545,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -258,378,304
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,780,162,694 3,527,854,566 4,110,388,846 2,865,387,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 159,387,664 425,315,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,632,993,314 3,091,427,745 3,518,841,240 2,204,643,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,169,380 436,426,821 432,159,942 235,428,968
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,774,059,447 41,411,295,239 33,571,283,986 29,680,611,175
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,774,059,447 41,411,295,239 33,571,283,986 29,680,611,175
1. Tài sản cố định hữu hình 27,633,706,695 40,391,909,512 33,066,979,863 29,624,309,090
- Nguyên giá 96,083,615,803 114,972,903,458 114,697,174,771 117,730,026,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,449,909,108 -74,580,993,946 -81,630,194,908 -88,105,717,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,140,352,752 1,019,385,727 504,304,123 56,302,085
- Nguyên giá 2,012,387,200 2,350,199,700 2,350,199,700 2,350,199,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -872,034,448 -1,330,813,973 -1,845,895,577 -2,293,897,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,800,427,357 108,046,905,884 119,764,180,370 115,878,949,947
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,010,509,396 61,430,549,030 71,663,514,673 70,658,711,547
I. Nợ ngắn hạn 68,905,509,396 56,979,949,030 71,663,514,673 70,658,711,547
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,533,650,885 16,829,481,308 28,459,468,751 18,175,662,959
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,655,096,357 2,061,340,031 6,496,230,598 15,370,269,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,696,760 282,407,605 146,891,705 27,854,197
4. Phải trả người lao động 8,426,729,505 7,335,859,596 6,793,174,657 5,654,537,695
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 361,101,966 238,475,478 173,129,969 506,074,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 823,512,273 878,637,980 953,074,451 476,478,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,920,831,649 28,886,044,337 28,396,636,314 29,921,148,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104,890,001 467,702,695 244,908,228 526,684,823
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,105,000,000 4,450,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,105,000,000 4,450,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,789,917,961 46,616,356,854 48,100,665,697 45,220,238,400
I. Vốn chủ sở hữu 54,789,917,961 46,616,356,854 48,100,665,697 45,220,238,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,796,663,000 8,796,663,000 8,796,663,000 8,796,663,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,993,254,961 11,819,693,854 13,304,002,697 10,423,575,400
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,419,375,907 9,589,345,279 10,722,710,635 6,794,979,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,573,879,054 2,230,348,575 2,581,292,062 3,628,596,102
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,800,427,357 108,046,905,884 119,764,180,370 115,878,949,947
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.