TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
70,948,137,500 |
|
43,090,461,334 |
22,959,949,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
995,144,247 |
|
604,487,629 |
198,770,108 |
|
1. Tiền |
995,144,247 |
|
604,487,629 |
198,770,108 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,675,702,780 |
|
33,641,556,478 |
20,319,326,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,849,638,517 |
|
45,765,315,309 |
37,122,429,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
180,879,357 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,305,719,837 |
|
536,776,100 |
395,696,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,660,534,931 |
|
-12,660,534,931 |
-17,198,800,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,253,468,270 |
|
8,844,417,227 |
2,441,853,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,253,468,270 |
|
8,909,191,227 |
2,451,491,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-64,774,000 |
-9,637,500 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,822,203 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,822,203 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,743,892,777 |
|
30,162,314,918 |
25,487,365,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,833,140,413 |
|
23,382,226,897 |
22,747,729,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,833,140,413 |
|
23,382,226,897 |
22,747,729,416 |
|
- Nguyên giá |
64,985,647,768 |
|
67,763,257,515 |
63,692,516,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,152,507,355 |
|
-44,381,030,618 |
-40,944,786,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,691,751,870 |
|
2,403,406,619 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,691,751,870 |
|
2,403,406,619 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
38,980,134 |
|
38,980,134 |
82,623,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
189,500,000 |
|
189,500,000 |
189,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-150,519,866 |
|
-150,519,866 |
-106,876,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,180,020,360 |
|
4,337,701,268 |
2,657,012,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,180,020,360 |
|
4,337,701,268 |
2,657,012,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,692,030,277 |
|
73,252,776,252 |
48,447,315,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,797,164,832 |
|
67,809,447,159 |
53,543,506,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,797,164,832 |
|
66,187,447,159 |
53,421,506,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,864,171,398 |
|
17,492,586,306 |
15,016,529,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,021,189,400 |
|
|
35,822,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,089,686,386 |
|
11,280,492,686 |
2,649,910,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,166,708,495 |
|
1,074,339,628 |
1,022,334,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,655,227 |
|
|
5,559,668,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,459,359,817 |
|
6,486,395,169 |
4,711,342,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,982,394,109 |
|
29,853,633,370 |
23,963,898,601 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
462,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,622,000,000 |
122,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,622,000,000 |
122,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,894,865,445 |
|
5,443,329,093 |
-5,096,191,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,894,865,445 |
|
5,443,329,093 |
-5,096,191,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,437,000,000 |
|
43,437,000,000 |
43,437,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,437,000,000 |
|
43,437,000,000 |
43,437,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,984,347,320 |
|
2,984,347,320 |
2,984,347,320 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,172,649,403 |
|
18,172,649,403 |
18,172,649,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-52,699,131,278 |
|
-59,150,667,630 |
-69,690,187,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,775,875 |
|
-3,756,390,138 |
-10,539,520,134 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,713,907,153 |
|
-55,394,277,492 |
-59,150,667,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,692,030,277 |
|
73,252,776,252 |
48,447,315,137 |
|