TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
110,186,213,815 |
106,154,639,385 |
70,948,137,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,353,836,598 |
569,232,833 |
995,144,247 |
|
1. Tiền |
|
1,353,836,598 |
569,232,833 |
995,144,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
45,142,407,733 |
66,956,631,044 |
49,675,702,780 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
53,891,024,615 |
76,384,521,324 |
60,849,638,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,133,003,482 |
1,052,071,260 |
180,879,357 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
12,656,264,760 |
11,902,875,422 |
1,305,719,837 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-22,537,885,124 |
-22,382,836,962 |
-12,660,534,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
63,689,969,122 |
38,490,621,496 |
20,253,468,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
63,689,969,122 |
38,490,621,496 |
20,253,468,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
362 |
138,154,012 |
23,822,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
138,154,012 |
23,822,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
362 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
27,883,625,721 |
22,493,384,654 |
24,743,892,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
25,768,471,032 |
21,274,305,383 |
17,833,140,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
25,768,471,032 |
21,274,305,383 |
17,833,140,413 |
|
- Nguyên giá |
|
64,882,636,368 |
64,985,647,768 |
64,985,647,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,114,165,336 |
-43,711,342,385 |
-47,152,507,355 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
437,951,000 |
3,691,751,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
437,951,000 |
3,691,751,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
38,980,134 |
38,980,134 |
38,980,134 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
189,500,000 |
189,500,000 |
189,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-150,519,866 |
-150,519,866 |
-150,519,866 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,076,174,555 |
742,148,137 |
3,180,020,360 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,076,174,555 |
742,148,137 |
3,180,020,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
138,069,839,536 |
128,648,024,039 |
95,692,030,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
131,329,048,046 |
116,743,210,888 |
83,797,164,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
129,140,048,046 |
116,743,210,888 |
83,797,164,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
49,819,272,623 |
38,816,856,746 |
24,864,171,398 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
27,069,732,864 |
107,027,400 |
1,021,189,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,575,109,002 |
7,288,219,809 |
8,089,686,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,860,921,041 |
5,145,902,051 |
3,166,708,495 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
252,000,000 |
1,255,431,000 |
93,655,227 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
120,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
14,098,803,556 |
9,641,352,550 |
7,459,359,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
31,464,208,960 |
54,488,421,332 |
38,982,394,109 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,189,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,189,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
6,740,791,490 |
11,904,813,151 |
11,894,865,445 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
6,740,791,490 |
11,904,813,151 |
11,894,865,445 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
43,437,000,000 |
43,437,000,000 |
43,437,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
43,437,000,000 |
43,437,000,000 |
43,437,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,984,347,320 |
2,984,347,320 |
2,984,347,320 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,132,059,403 |
18,172,649,403 |
18,172,649,403 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-54,812,615,233 |
-52,689,183,572 |
-52,699,131,278 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,516,945,229 |
2,123,431,661 |
14,775,875 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-56,329,560,462 |
-54,812,615,233 |
-52,713,907,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
138,069,839,536 |
128,648,024,039 |
95,692,030,277 |
|