1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,132,428,114,682 |
1,961,592,610,598 |
6,198,533,465,891 |
1,025,460,341,057 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,132,428,114,682 |
1,961,592,610,598 |
6,198,533,465,891 |
1,025,460,341,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
682,773,824,771 |
1,171,745,342,215 |
4,160,824,138,519 |
818,741,694,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
449,654,289,911 |
789,847,268,383 |
2,037,709,327,372 |
206,718,646,773 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,265,215,379 |
28,879,923,457 |
42,603,651,682 |
188,355,455,383 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,887,649,535 |
101,664,247,582 |
90,101,321,811 |
154,795,382,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,864,640,874 |
-101,608,196,396 |
85,432,616,525 |
151,257,229,202 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,641,905,303 |
256,282,280,792 |
166,118,553,455 |
77,014,065,070 |
|
9. Chi phí bán hàng |
122,616,138,286 |
174,756,586,947 |
568,654,099,968 |
52,263,836,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,476,287,582 |
99,924,434,748 |
89,593,778,688 |
58,532,762,002 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
293,581,335,190 |
698,664,203,355 |
1,498,082,332,042 |
206,496,186,822 |
|
12. Thu nhập khác |
39,372,131,487 |
17,774,306,205 |
7,844,424,129 |
6,381,734,418 |
|
13. Chi phí khác |
24,959,334,760 |
14,527,396,161 |
11,817,139,272 |
4,839,440,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,412,796,727 |
3,246,910,044 |
-3,972,715,143 |
1,542,294,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
307,994,131,917 |
701,911,113,399 |
1,494,109,616,899 |
208,038,481,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,652,185,748 |
120,682,351,241 |
304,847,567,431 |
28,697,304,565 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,055,200,610 |
511,120,346 |
966,662,856 |
190,655,216 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,397,146,779 |
580,717,641,812 |
1,188,295,386,612 |
179,150,521,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
256,974,819,622 |
609,543,978,617 |
1,242,896,704,538 |
210,577,477,430 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,577,672,843 |
-28,826,336,805 |
-54,601,317,926 |
-31,426,956,206 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,142 |
5,080 |
10,358 |
1,755 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,142 |
5,080 |
10,358 |
|
|