MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,132,428,114,682 1,961,592,610,598 6,198,533,465,891 1,025,460,341,057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,132,428,114,682 1,961,592,610,598 6,198,533,465,891 1,025,460,341,057
4. Giá vốn hàng bán 682,773,824,771 1,171,745,342,215 4,160,824,138,519 818,741,694,284
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 449,654,289,911 789,847,268,383 2,037,709,327,372 206,718,646,773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,265,215,379 28,879,923,457 42,603,651,682 188,355,455,383
7. Chi phí tài chính 43,887,649,535 101,664,247,582 90,101,321,811 154,795,382,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,864,640,874 -101,608,196,396 85,432,616,525 151,257,229,202
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,641,905,303 256,282,280,792 166,118,553,455 77,014,065,070
9. Chi phí bán hàng 122,616,138,286 174,756,586,947 568,654,099,968 52,263,836,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,476,287,582 99,924,434,748 89,593,778,688 58,532,762,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 293,581,335,190 698,664,203,355 1,498,082,332,042 206,496,186,822
12. Thu nhập khác 39,372,131,487 17,774,306,205 7,844,424,129 6,381,734,418
13. Chi phí khác 24,959,334,760 14,527,396,161 11,817,139,272 4,839,440,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,412,796,727 3,246,910,044 -3,972,715,143 1,542,294,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 307,994,131,917 701,911,113,399 1,494,109,616,899 208,038,481,005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 81,652,185,748 120,682,351,241 304,847,567,431 28,697,304,565
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,055,200,610 511,120,346 966,662,856 190,655,216
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 229,397,146,779 580,717,641,812 1,188,295,386,612 179,150,521,224
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 256,974,819,622 609,543,978,617 1,242,896,704,538 210,577,477,430
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -27,577,672,843 -28,826,336,805 -54,601,317,926 -31,426,956,206
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,142 5,080 10,358 1,755
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,142 5,080 10,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.