MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,350,633,839,051 1,120,640,103,851 1,132,428,114,682 1,961,592,610,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,350,633,839,051 1,120,640,103,851 1,132,428,114,682 1,961,592,610,598
4. Giá vốn hàng bán 722,447,845,429 580,667,063,835 682,773,824,771 1,171,745,342,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 628,185,993,622 539,973,040,016 449,654,289,911 789,847,268,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,291,162,221 51,329,671,631 28,265,215,379 28,879,923,457
7. Chi phí tài chính 14,489,552,122 43,887,649,535 101,664,247,582
- Trong đó: Chi phí lãi vay 741,326,006 42,864,640,874 -101,608,196,396
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,641,905,303 256,282,280,792
9. Chi phí bán hàng 119,165,254,047 89,202,601,374 122,616,138,286 174,756,586,947
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,138,991,958 20,829,226,787 41,476,287,582 99,924,434,748
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 492,683,357,716 481,270,883,486 293,581,335,190 698,664,203,355
12. Thu nhập khác 4,116,731,706 4,871,719,103 39,372,131,487 17,774,306,205
13. Chi phí khác 18,121,261,507 606,004,140 24,959,334,760 14,527,396,161
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,004,529,801 4,265,714,963 14,412,796,727 3,246,910,044
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 478,678,827,915 485,536,598,449 307,994,131,917 701,911,113,399
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109,295,993,653 91,881,809,576 81,652,185,748 120,682,351,241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,813,270,690 996,889,658 -3,055,200,610 511,120,346
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 360,569,563,572 392,657,899,215 229,397,146,779 580,717,641,812
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 338,948,154,366 392,657,899,215 256,974,819,622 609,543,978,617
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -27,577,672,843 -28,826,336,805
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,005 3,272 2,142 5,080
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,005 3,272 2,142 5,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.