1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,350,633,839,051 |
1,120,640,103,851 |
1,132,428,114,682 |
1,961,592,610,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,350,633,839,051 |
1,120,640,103,851 |
1,132,428,114,682 |
1,961,592,610,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
722,447,845,429 |
580,667,063,835 |
682,773,824,771 |
1,171,745,342,215 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
628,185,993,622 |
539,973,040,016 |
449,654,289,911 |
789,847,268,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,291,162,221 |
51,329,671,631 |
28,265,215,379 |
28,879,923,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,489,552,122 |
|
43,887,649,535 |
101,664,247,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
741,326,006 |
|
42,864,640,874 |
-101,608,196,396 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
23,641,905,303 |
256,282,280,792 |
|
9. Chi phí bán hàng |
119,165,254,047 |
89,202,601,374 |
122,616,138,286 |
174,756,586,947 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,138,991,958 |
20,829,226,787 |
41,476,287,582 |
99,924,434,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
492,683,357,716 |
481,270,883,486 |
293,581,335,190 |
698,664,203,355 |
|
12. Thu nhập khác |
4,116,731,706 |
4,871,719,103 |
39,372,131,487 |
17,774,306,205 |
|
13. Chi phí khác |
18,121,261,507 |
606,004,140 |
24,959,334,760 |
14,527,396,161 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,004,529,801 |
4,265,714,963 |
14,412,796,727 |
3,246,910,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
478,678,827,915 |
485,536,598,449 |
307,994,131,917 |
701,911,113,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
109,295,993,653 |
91,881,809,576 |
81,652,185,748 |
120,682,351,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,813,270,690 |
996,889,658 |
-3,055,200,610 |
511,120,346 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
360,569,563,572 |
392,657,899,215 |
229,397,146,779 |
580,717,641,812 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
338,948,154,366 |
392,657,899,215 |
256,974,819,622 |
609,543,978,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-27,577,672,843 |
-28,826,336,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,005 |
3,272 |
2,142 |
5,080 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,005 |
3,272 |
2,142 |
5,080 |
|