1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,487,965,579 |
71,249,081,306 |
1,350,633,839,051 |
1,120,640,103,851 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,487,965,579 |
71,249,081,306 |
1,350,633,839,051 |
1,120,640,103,851 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,180,192,731 |
54,135,552,354 |
722,447,845,429 |
580,667,063,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,307,772,848 |
17,113,528,952 |
628,185,993,622 |
539,973,040,016 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,747,415,293 |
34,811,512,740 |
45,291,162,221 |
51,329,671,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,517,790,162 |
14,575,595,740 |
14,489,552,122 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,415,929,392 |
14,556,615,800 |
741,326,006 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,264,625,043 |
5,069,571,092 |
119,165,254,047 |
89,202,601,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,676,226,719 |
12,890,695,303 |
47,138,991,958 |
20,829,226,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,596,546,217 |
19,389,179,557 |
492,683,357,716 |
481,270,883,486 |
|
12. Thu nhập khác |
3,322,011,917 |
3,109,387,741 |
4,116,731,706 |
4,871,719,103 |
|
13. Chi phí khác |
2,201,958,220 |
11,244,374,186 |
18,121,261,507 |
606,004,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,120,053,697 |
-8,134,986,445 |
-14,004,529,801 |
4,265,714,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,716,599,914 |
11,254,193,112 |
478,678,827,915 |
485,536,598,449 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,836,661 |
508,114,926 |
109,295,993,653 |
91,881,809,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,025,141,996 |
|
8,813,270,690 |
996,889,658 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,735,905,249 |
10,746,078,186 |
360,569,563,572 |
392,657,899,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,729,494,643 |
10,746,078,186 |
338,948,154,366 |
392,657,899,215 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,410,606 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
139 |
|
3,005 |
3,272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
139 |
|
3,005 |
3,272 |
|