MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,487,965,579 71,249,081,306 1,350,633,839,051 1,120,640,103,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,487,965,579 71,249,081,306 1,350,633,839,051 1,120,640,103,851
4. Giá vốn hàng bán 40,180,192,731 54,135,552,354 722,447,845,429 580,667,063,835
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,307,772,848 17,113,528,952 628,185,993,622 539,973,040,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,747,415,293 34,811,512,740 45,291,162,221 51,329,671,631
7. Chi phí tài chính 32,517,790,162 14,575,595,740 14,489,552,122
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,415,929,392 14,556,615,800 741,326,006
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,264,625,043 5,069,571,092 119,165,254,047 89,202,601,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,676,226,719 12,890,695,303 47,138,991,958 20,829,226,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,596,546,217 19,389,179,557 492,683,357,716 481,270,883,486
12. Thu nhập khác 3,322,011,917 3,109,387,741 4,116,731,706 4,871,719,103
13. Chi phí khác 2,201,958,220 11,244,374,186 18,121,261,507 606,004,140
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,120,053,697 -8,134,986,445 -14,004,529,801 4,265,714,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,716,599,914 11,254,193,112 478,678,827,915 485,536,598,449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,836,661 508,114,926 109,295,993,653 91,881,809,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,025,141,996 8,813,270,690 996,889,658
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,735,905,249 10,746,078,186 360,569,563,572 392,657,899,215
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,729,494,643 10,746,078,186 338,948,154,366 392,657,899,215
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,410,606
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 139 3,005 3,272
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 139 3,005 3,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.