1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,088,609,894,087 |
|
1,565,315,226,140 |
10,413,729,068,801 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,088,609,894,087 |
|
1,565,315,226,140 |
10,413,729,068,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,476,668,034,824 |
|
873,302,942,402 |
6,591,360,641,317 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,611,941,859,263 |
|
692,012,283,738 |
3,822,368,427,484 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
161,752,518,686 |
|
548,499,493,077 |
140,123,071,999 |
|
7. Chi phí tài chính |
688,009,878,400 |
|
63,160,883,886 |
241,826,521,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
688,009,878,400 |
|
49,289,309,177 |
238,769,924,057 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
277,425,960,206 |
|
9. Chi phí bán hàng |
48,392,479,568 |
|
139,828,827,092 |
952,739,826,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
159,935,854,804 |
|
78,238,395,360 |
254,313,327,633 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,861,716,323,248 |
|
959,283,670,477 |
2,791,037,784,303 |
|
12. Thu nhập khác |
154,190,282,100 |
|
11,546,940,912 |
39,694,108,570 |
|
13. Chi phí khác |
22,146,293,180 |
|
48,336,757,196 |
21,741,401,982 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
132,043,988,920 |
|
-36,789,816,284 |
17,952,706,588 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,861,964,917,583 |
|
922,493,854,193 |
2,808,990,490,891 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
439,017,879,254 |
|
113,671,387,300 |
599,063,913,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,242,056,023 |
|
6,788,128,694 |
-580,527,750 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,418,704,982,306 |
|
802,034,338,199 |
2,210,507,104,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,418,388,567,608 |
|
801,862,911,359 |
2,321,512,432,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
171,426,840 |
-111,005,327,579 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
6,682 |
19,347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
6,682 |
19,347 |
|