MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,745,416,638,304 6,141,774,461,246 6,379,672,821,868 5,834,477,885,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 279,258,744,054 228,294,927,532 269,382,213,589 1,072,460,188,880
1. Tiền 136,752,464,859 84,129,838,187 122,922,525,222 923,929,448,089
2. Các khoản tương đương tiền 142,506,279,195 144,165,089,345 146,459,688,367 148,530,740,791
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,771,985,939
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,771,985,939
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,809,804,716,803 1,277,987,082,133 2,210,908,610,687 2,567,086,266,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,872,589,830 198,442,835,961 231,475,508,779 233,579,437,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 374,617,576,865 270,443,186,551 215,765,562,354 106,062,262,739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 985,000,000,000 520,000,000,000 1,607,000,000,000 1,622,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,564,941,464 301,351,450,977 167,686,167,211 616,463,193,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,250,391,356 -12,250,391,356 -11,018,627,657 -11,018,627,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,642,612,893,129 3,984,764,447,524 3,343,856,916,326 1,894,987,511,157
1. Hàng tồn kho 3,648,123,018,102 3,996,716,363,430 3,343,856,916,326 1,894,987,511,157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,510,124,973 -11,951,915,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,013,740,284,318 650,728,004,057 555,525,081,266 208,171,933,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 675,006,112,897 305,947,130,137 310,580,242,754 175,401,327,924
2. Thuế GTGT được khấu trừ 140,387,421,196 184,985,044,620 167,004,495,537 32,770,605,409
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 198,346,750,225 159,795,829,300 77,940,342,975
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,268,277,657,846 17,151,783,706,444 13,063,237,145,958 12,701,152,896,659
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,661,705,520 641,661,705,520 213,089,313,601 461,598,356,165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 625,000,000,000 200,000,000,000 460,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 16,661,705,520 16,661,705,520 13,089,313,601 1,598,356,165
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,009,039,791,814 2,395,332,927,907 473,235,324,984 468,828,876,393
1. Tài sản cố định hữu hình 2,008,745,611,194 2,395,089,423,788 473,051,663,242 468,680,944,651
- Nguyên giá 2,333,272,195,213 2,811,006,397,871 607,672,563,103 607,672,563,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -324,526,584,019 -415,916,974,083 -134,620,899,861 -138,991,618,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 294,180,620 243,504,119 183,661,742 147,931,742
- Nguyên giá 1,331,642,267 1,331,642,267 808,892,267 808,892,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,037,461,647 -1,088,138,148 -625,230,525 -660,960,525
III. Bất động sản đầu tư 637,404,929,667 622,088,377,218 613,808,519,359 936,110,624,049
- Nguyên giá 746,086,148,579 731,068,815,487 731,068,815,487 1,065,896,142,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,681,218,912 -108,980,438,269 -117,260,296,128 -129,785,518,370
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,809,919,809,435 1,448,284,959,537 567,873,513,024 112,263,168,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,809,919,809,435 1,448,284,959,537 567,873,513,024 112,263,168,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,989,363,524,361 11,193,497,172,599 10,771,785,125,889 10,198,108,834,753
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,758,836,895,061 10,962,970,543,299 10,614,535,516,589 10,040,859,225,453
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 210,526,629,300 210,526,629,300 137,249,609,300 137,249,609,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 805,887,897,049 850,918,563,663 423,445,349,101 524,243,036,844
1. Chi phí trả trước dài hạn 767,138,197,864 814,440,479,666 418,646,950,226 524,224,429,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,819,585,592 4,798,398,874 4,798,398,875 18,607,631
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 33,930,113,593 31,679,685,123
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,013,694,296,150 23,293,558,167,690 19,442,909,967,826 18,535,630,782,194
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,112,215,124,041 15,314,811,635,752 10,663,015,676,665 9,667,686,865,902
I. Nợ ngắn hạn 9,863,966,259,543 12,324,918,820,468 7,911,415,287,474 9,612,875,358,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 607,561,263,098 616,231,742,509 452,601,914,686 465,290,055,888
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,257,078,951,752 4,810,038,840,313 5,036,566,698,903 3,318,222,161,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,180,532,212 72,549,741,854 32,974,201,339 249,250,897,083
4. Phải trả người lao động 1,389,746,076 786,535,477 75,302,673 75,302,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,913,375,473,548 1,816,681,516,673 686,075,476,352 983,177,032,331
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,165,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,298,882,474,748 1,667,428,161,212 1,693,121,693,521 2,010,435,699,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 747,332,818,109 3,341,202,282,430 10,000,000,000 2,586,424,208,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,248,248,864,498 2,989,892,815,284 2,751,600,389,191 54,811,507,625
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 21,491,447,978 21,491,447,978 21,491,447,978 21,491,447,978
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 106,135,000,000 106,135,000,000 126,948,542,549 5,135,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,097,112,268,218 2,839,689,903,494 2,581,031,112,168
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,510,148,302 22,576,463,812 22,129,286,496 28,185,059,647
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,901,479,172,109 7,978,746,531,938 8,779,894,291,161 8,867,943,916,292
I. Vốn chủ sở hữu 7,901,479,172,109 7,978,746,531,938 8,779,894,291,161 8,867,943,916,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,843,750,000 1,843,750,000 1,843,750,000 1,843,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,492,293,897,307 1,492,293,897,307 1,851,431,011,698 1,851,431,011,698
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,774,526,080,512 4,907,796,474,394 5,726,661,529,463 5,814,711,154,594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 569,738,526,319 703,008,920,201 831,781,097,780 919,830,722,911
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,204,787,554,193 4,204,787,554,193 4,894,880,431,683 4,894,880,431,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 432,857,444,290 376,854,410,237
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,013,694,296,150 23,293,558,167,690 19,442,909,967,826 18,535,630,782,194
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.