MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,239,492,608,025 8,200,200,303,913 10,029,955,672,072 11,701,285,836,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 304,175,908,265 170,396,873,128 1,482,981,671,489 190,822,518,575
1. Tiền 304,175,908,265 153,096,873,128 1,458,181,671,489 173,522,518,575
2. Các khoản tương đương tiền 17,300,000,000 24,800,000,000 17,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,940,088,501,644 3,179,254,006,647 3,045,429,308,524 3,669,008,650,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,127,288,690 246,213,542,903 217,868,588,677 353,250,241,616
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 386,881,415,246 430,281,690,701 589,523,808,780 756,408,358,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 981,590,914,160 2,390,045,124,005 1,360,844,385,803 2,360,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 506,507,511,205 123,732,276,695 888,211,152,921 211,223,731,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,018,627,657 -11,018,627,657 -11,018,627,657 -11,873,680,624
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,596,585,693,989 4,440,357,087,453 5,059,184,853,492 5,943,060,616,938
1. Hàng tồn kho 4,596,585,693,989 4,440,357,087,453 5,059,184,853,492 5,954,792,265,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,731,648,268
V.Tài sản ngắn hạn khác 398,642,504,127 410,192,336,685 442,359,838,567 1,898,394,050,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 286,489,430,814 318,087,088,795 330,921,894,334 512,478,088,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,332,696,343 13,403,008,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,825,423 137,705,994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 112,105,247,890 92,105,247,890 92,105,247,890 1,372,375,247,890
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,157,653,191,439 2,251,518,088,409 1,929,574,622,764 13,597,634,553,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,820,820,450 12,172,948,467
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,561,510
2. Trả trước cho người bán dài hạn 490,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,820,820,450 11,677,386,957
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 941,906,067,394 930,550,425,371 917,137,914,255 1,266,074,218,401
1. Tài sản cố định hữu hình 940,016,237,612 928,690,653,804 915,432,851,020 1,264,146,718,288
- Nguyên giá 1,074,384,661,598 1,078,629,188,436 1,078,672,688,436 1,499,961,850,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,368,423,986 -149,938,534,632 -163,239,837,416 -235,815,131,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,889,829,782 1,859,771,567 1,705,063,235 1,927,500,113
- Nguyên giá 2,945,022,500 3,066,522,500 3,065,632,267 3,672,642,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,055,192,718 -1,206,750,933 -1,360,569,032 -1,745,142,154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,482,704,213 655,755,945,639 360,237,638,122 2,182,902,349,836
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,482,704,213 655,755,945,639 360,237,638,122 2,182,902,349,836
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,500,000,000 144,891,093,397 141,482,264,197 9,319,784,448,518
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,123,774,184,321
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,500,000,000 144,891,093,397 141,482,264,197 196,010,264,197
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 94,764,419,832 520,320,624,002 499,895,985,740 816,700,588,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 92,739,277,836 495,858,153,623 476,430,405,018 751,785,527,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,025,141,996 4,462,470,379 3,465,580,722 6,520,781,331
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 38,394,278,765
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,397,145,799,464 10,451,718,392,322 11,959,530,294,836 25,298,920,389,651
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,791,083,243,897 7,367,212,398,880 8,481,795,523,654 18,284,863,149,810
I. Nợ ngắn hạn 5,730,529,915,205 7,311,831,130,882 8,427,694,039,158 18,223,562,030,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 288,008,616,646 349,602,653,623 278,791,561,706 615,800,980,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,336,666,846,832 4,660,564,894,561 4,918,319,687,417 8,351,880,744,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,433,506,029 118,685,635,280 108,823,688,583 170,119,961,540
4. Phải trả người lao động 494,342,384 597,049,859 303,264,972 185,877,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,335,343,020,669 1,403,379,332,545 1,371,472,741,020 1,975,571,844,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 659,583,582,645 779,001,565,014 1,749,983,095,460 3,410,810,631,443
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,699,142,479,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,511,761
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,553,328,692 55,381,267,998 54,101,484,496 61,301,119,324
1. Phải trả người bán dài hạn 21,491,447,978
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 21,491,447,978 21,491,447,978 21,498,347,978
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 156,223,456
7. Phải trả dài hạn khác 7,143,479,504 7,149,319,503 6,946,379,502 6,951,689,503
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,918,401,210 26,740,500,517 25,663,657,016 32,694,858,387
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,606,062,555,567 3,084,505,993,442 3,477,734,771,182 7,014,057,239,841
I. Vốn chủ sở hữu 2,606,062,555,567 3,084,505,993,442 3,477,734,771,182 7,014,057,239,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000 1,199,958,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,843,750,000 1,843,750,000 1,843,750,000 1,843,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,658,934,334,627
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,404,260,805,567 1,882,704,243,442 2,275,933,021,182 2,532,907,840,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,375,696,411,373 1,079,773,462,578 392,657,899,215 649,632,718,837
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,564,394,194 802,930,780,864 1,883,275,121,967 1,883,275,121,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 620,413,314,410
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,397,145,799,464 10,451,718,392,322 11,959,530,294,836 25,298,920,389,651
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.