TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
256,206,607,854 |
256,206,607,854 |
245,474,300,315 |
245,929,650,909 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,994,112,627 |
4,994,112,627 |
1,183,246,692 |
2,468,465,576 |
|
1. Tiền |
4,994,112,627 |
4,994,112,627 |
1,183,246,692 |
2,468,465,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,511,645,265 |
183,511,645,265 |
175,326,001,268 |
174,417,796,720 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,978,823,689 |
75,978,823,689 |
75,976,267,438 |
75,976,267,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,821,481,258 |
31,821,481,258 |
31,836,000,758 |
31,906,000,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,538,020,711 |
124,538,020,711 |
116,337,857,214 |
115,358,302,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,826,680,393 |
-48,826,680,393 |
-48,824,124,142 |
-48,822,774,142 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,456,450,458 |
56,456,450,458 |
57,650,050,042 |
57,793,700,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,363,094,151 |
151,363,094,151 |
152,556,693,735 |
152,700,344,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-94,906,643,693 |
-94,906,643,693 |
-94,906,643,693 |
-94,906,643,693 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,241,210,654 |
9,241,210,654 |
9,311,813,463 |
9,246,499,134 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
878,718,104 |
878,718,104 |
930,147,240 |
878,718,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,362,492,550 |
8,362,492,550 |
8,381,666,223 |
8,367,781,030 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,225,674,399 |
86,225,674,399 |
78,296,477,713 |
77,630,276,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,523,328,601 |
27,523,328,601 |
26,094,231,747 |
25,864,210,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,523,328,601 |
27,523,328,601 |
26,094,231,747 |
25,864,210,650 |
|
- Nguyên giá |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,047,697,983 |
-68,047,697,983 |
-69,476,794,837 |
-69,706,815,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,803,940,531 |
47,803,940,531 |
41,883,840,531 |
41,883,840,531 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,803,940,531 |
47,803,940,531 |
41,883,840,531 |
41,883,840,531 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,033,445,000 |
4,033,445,000 |
3,889,625,000 |
3,889,625,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,933,445,000 |
3,933,445,000 |
3,789,625,000 |
3,789,625,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,864,960,267 |
6,864,960,267 |
6,428,780,435 |
5,992,600,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,623,388,817 |
1,623,388,817 |
1,579,808,741 |
1,536,228,665 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
922,974,134 |
922,974,134 |
922,974,134 |
922,974,134 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,318,597,316 |
4,318,597,316 |
3,925,997,560 |
3,533,397,804 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
342,432,282,253 |
342,432,282,253 |
323,770,778,028 |
323,559,927,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,702,850,428 |
329,702,850,428 |
312,104,016,007 |
314,329,285,679 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
327,694,446,180 |
327,694,446,180 |
310,095,611,759 |
312,320,881,431 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,732,445,846 |
100,732,445,846 |
95,326,282,114 |
94,753,022,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,933,608,868 |
36,933,608,868 |
28,005,108,868 |
28,005,108,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,020,284,428 |
39,020,284,428 |
38,846,761,876 |
38,757,927,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,195,081,396 |
14,195,081,396 |
14,454,217,052 |
14,562,892,351 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,487,886,987 |
35,487,886,987 |
36,482,215,375 |
37,466,816,384 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,816,188,330 |
7,816,188,330 |
7,816,188,330 |
7,816,188,330 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,200,537,751 |
26,200,537,751 |
24,708,520,385 |
24,917,459,114 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,520,135,219 |
62,520,135,219 |
59,668,040,404 |
61,253,189,566 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,788,277,355 |
4,788,277,355 |
4,788,277,355 |
4,788,277,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
605,204,248 |
605,204,248 |
605,204,248 |
605,204,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,729,431,825 |
12,729,431,825 |
11,666,762,021 |
9,230,642,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,729,431,825 |
12,729,431,825 |
11,666,762,021 |
9,230,642,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
818,833,250 |
818,833,250 |
818,833,250 |
818,833,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,525,875,398 |
-7,525,875,398 |
-7,525,875,398 |
-7,525,875,398 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-243,227,767,237 |
-243,227,767,237 |
-244,242,164,779 |
-246,679,495,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,721,311,567 |
|
-23,735,709,109 |
-2,437,330,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-220,506,455,670 |
|
-220,506,455,670 |
-244,242,164,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,300,842,872 |
35,300,842,872 |
35,252,570,610 |
35,253,781,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
342,432,282,253 |
342,432,282,253 |
323,770,778,028 |
323,559,927,693 |
|