TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
413,750,306,629 |
256,206,607,854 |
256,206,607,854 |
245,474,300,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,400,628,408 |
4,994,112,627 |
4,994,112,627 |
1,183,246,692 |
|
1. Tiền |
5,400,628,408 |
4,994,112,627 |
4,994,112,627 |
1,183,246,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,797,926,539 |
183,511,645,265 |
183,511,645,265 |
175,326,001,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,140,783,751 |
75,978,823,689 |
75,978,823,689 |
75,976,267,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,549,082,300 |
31,821,481,258 |
31,821,481,258 |
31,836,000,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
148,435,406,842 |
124,538,020,711 |
124,538,020,711 |
116,337,857,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,327,346,354 |
-48,826,680,393 |
-48,826,680,393 |
-48,824,124,142 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,202,368,503 |
56,456,450,458 |
56,456,450,458 |
57,650,050,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
160,650,188,940 |
151,363,094,151 |
151,363,094,151 |
152,556,693,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,447,820,437 |
-94,906,643,693 |
-94,906,643,693 |
-94,906,643,693 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,346,194,329 |
9,241,210,654 |
9,241,210,654 |
9,311,813,463 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
878,718,104 |
878,718,104 |
878,718,104 |
930,147,240 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,467,476,225 |
8,362,492,550 |
8,362,492,550 |
8,381,666,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,826,292,009 |
86,225,674,399 |
86,225,674,399 |
78,296,477,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,338,052,141 |
27,523,328,601 |
27,523,328,601 |
26,094,231,747 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,338,052,141 |
27,523,328,601 |
27,523,328,601 |
26,094,231,747 |
|
- Nguyên giá |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,232,974,443 |
-68,047,697,983 |
-68,047,697,983 |
-69,476,794,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,183,840,531 |
47,803,940,531 |
47,803,940,531 |
41,883,840,531 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,183,840,531 |
47,803,940,531 |
47,803,940,531 |
41,883,840,531 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,033,445,000 |
4,033,445,000 |
4,033,445,000 |
3,889,625,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,933,445,000 |
3,933,445,000 |
3,933,445,000 |
3,789,625,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,270,954,337 |
6,864,960,267 |
6,864,960,267 |
6,428,780,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,244,183,375 |
1,623,388,817 |
1,623,388,817 |
1,579,808,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
922,974,134 |
922,974,134 |
922,974,134 |
922,974,134 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,103,796,828 |
4,318,597,316 |
4,318,597,316 |
3,925,997,560 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,576,598,638 |
342,432,282,253 |
342,432,282,253 |
323,770,778,028 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
342,477,581,705 |
329,702,850,428 |
329,702,850,428 |
312,104,016,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,469,177,457 |
327,694,446,180 |
327,694,446,180 |
310,095,611,759 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,406,073,827 |
100,732,445,846 |
100,732,445,846 |
95,326,282,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,739,008,868 |
36,933,608,868 |
36,933,608,868 |
28,005,108,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,070,811,193 |
39,020,284,428 |
39,020,284,428 |
38,846,761,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,946,810,231 |
14,195,081,396 |
14,195,081,396 |
14,454,217,052 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,711,800,981 |
35,487,886,987 |
35,487,886,987 |
36,482,215,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,816,188,330 |
7,816,188,330 |
7,816,188,330 |
7,816,188,330 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,749,852,666 |
26,200,537,751 |
26,200,537,751 |
24,708,520,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,233,354,006 |
62,520,135,219 |
62,520,135,219 |
59,668,040,404 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,795,277,355 |
4,788,277,355 |
4,788,277,355 |
4,788,277,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
605,204,248 |
605,204,248 |
605,204,248 |
605,204,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,099,016,933 |
12,729,431,825 |
12,729,431,825 |
11,666,762,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,099,016,933 |
12,729,431,825 |
12,729,431,825 |
11,666,762,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
818,833,250 |
818,833,250 |
818,833,250 |
818,833,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,525,875,398 |
-7,525,875,398 |
-7,525,875,398 |
-7,525,875,398 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-97,796,491,803 |
-243,227,767,237 |
-243,227,767,237 |
-244,242,164,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,798,992,390 |
-22,721,311,567 |
|
-23,735,709,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-94,997,499,413 |
-220,506,455,670 |
|
-220,506,455,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,239,152,546 |
35,300,842,872 |
35,300,842,872 |
35,252,570,610 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,576,598,638 |
342,432,282,253 |
342,432,282,253 |
323,770,778,028 |
|