MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 413,750,306,629 256,206,607,854 256,206,607,854 245,474,300,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,400,628,408 4,994,112,627 4,994,112,627 1,183,246,692
1. Tiền 5,400,628,408 4,994,112,627 4,994,112,627 1,183,246,692
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,003,188,850 2,003,188,850 2,003,188,850 2,003,188,850
1. Chứng khoán kinh doanh 2,093,175,000 2,093,175,000 2,093,175,000 2,093,175,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -89,986,150 -89,986,150 -89,986,150 -89,986,150
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,797,926,539 183,511,645,265 183,511,645,265 175,326,001,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,140,783,751 75,978,823,689 75,978,823,689 75,976,267,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,549,082,300 31,821,481,258 31,821,481,258 31,836,000,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,435,406,842 124,538,020,711 124,538,020,711 116,337,857,214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,327,346,354 -48,826,680,393 -48,826,680,393 -48,824,124,142
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 158,202,368,503 56,456,450,458 56,456,450,458 57,650,050,042
1. Hàng tồn kho 160,650,188,940 151,363,094,151 151,363,094,151 152,556,693,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,447,820,437 -94,906,643,693 -94,906,643,693 -94,906,643,693
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,346,194,329 9,241,210,654 9,241,210,654 9,311,813,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 878,718,104 878,718,104 878,718,104 930,147,240
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,467,476,225 8,362,492,550 8,362,492,550 8,381,666,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,826,292,009 86,225,674,399 86,225,674,399 78,296,477,713
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,338,052,141 27,523,328,601 27,523,328,601 26,094,231,747
1. Tài sản cố định hữu hình 33,338,052,141 27,523,328,601 27,523,328,601 26,094,231,747
- Nguyên giá 95,571,026,584 95,571,026,584 95,571,026,584 95,571,026,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,232,974,443 -68,047,697,983 -68,047,697,983 -69,476,794,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,183,840,531 47,803,940,531 47,803,940,531 41,883,840,531
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,183,840,531 47,803,940,531 47,803,940,531 41,883,840,531
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,033,445,000 4,033,445,000 4,033,445,000 3,889,625,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,933,445,000 3,933,445,000 3,933,445,000 3,789,625,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,270,954,337 6,864,960,267 6,864,960,267 6,428,780,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,244,183,375 1,623,388,817 1,623,388,817 1,579,808,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 922,974,134 922,974,134 922,974,134 922,974,134
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,103,796,828 4,318,597,316 4,318,597,316 3,925,997,560
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 505,576,598,638 342,432,282,253 342,432,282,253 323,770,778,028
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 342,477,581,705 329,702,850,428 329,702,850,428 312,104,016,007
I. Nợ ngắn hạn 340,469,177,457 327,694,446,180 327,694,446,180 310,095,611,759
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,406,073,827 100,732,445,846 100,732,445,846 95,326,282,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,739,008,868 36,933,608,868 36,933,608,868 28,005,108,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,070,811,193 39,020,284,428 39,020,284,428 38,846,761,876
4. Phải trả người lao động 6,946,810,231 14,195,081,396 14,195,081,396 14,454,217,052
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,711,800,981 35,487,886,987 35,487,886,987 36,482,215,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,816,188,330 7,816,188,330 7,816,188,330 7,816,188,330
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,749,852,666 26,200,537,751 26,200,537,751 24,708,520,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 66,233,354,006 62,520,135,219 62,520,135,219 59,668,040,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,795,277,355 4,788,277,355 4,788,277,355 4,788,277,355
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,008,404,248 2,008,404,248 2,008,404,248 2,008,404,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,403,200,000 1,403,200,000 1,403,200,000 1,403,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605,204,248 605,204,248 605,204,248 605,204,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,099,016,933 12,729,431,825 12,729,431,825 11,666,762,021
I. Vốn chủ sở hữu 163,099,016,933 12,729,431,825 12,729,431,825 11,666,762,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 818,833,250 818,833,250 818,833,250 818,833,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,525,875,398 -7,525,875,398 -7,525,875,398 -7,525,875,398
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,863,398,338 17,863,398,338 17,863,398,338 17,863,398,338
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -97,796,491,803 -243,227,767,237 -243,227,767,237 -244,242,164,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,798,992,390 -22,721,311,567 -23,735,709,109
- LNST chưa phân phối kỳ này -94,997,499,413 -220,506,455,670 -220,506,455,670
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,239,152,546 35,300,842,872 35,300,842,872 35,252,570,610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 505,576,598,638 342,432,282,253 342,432,282,253 323,770,778,028
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.