TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,726,810,460 |
422,886,582,536 |
419,130,697,494 |
413,750,306,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,069,348,004 |
5,953,727,704 |
4,524,382,794 |
5,400,628,408 |
|
1. Tiền |
5,069,348,004 |
5,953,727,704 |
4,524,382,794 |
5,400,628,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
2,003,188,850 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
2,093,175,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
-89,986,150 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,307,371,739 |
243,513,376,569 |
241,450,532,153 |
238,797,926,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,243,926,007 |
95,558,926,007 |
95,148,876,007 |
94,140,783,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,071,239,300 |
33,089,239,300 |
33,129,819,300 |
33,549,082,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
158,199,552,786 |
158,072,557,616 |
150,499,183,200 |
148,435,406,842 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,207,346,354 |
-43,207,346,354 |
-37,327,346,354 |
-37,327,346,354 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
160,653,341,137 |
162,093,211,734 |
161,810,831,672 |
158,202,368,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,101,161,574 |
164,541,032,171 |
164,258,652,109 |
160,650,188,940 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,447,820,437 |
-2,447,820,437 |
-2,447,820,437 |
-2,447,820,437 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,693,560,730 |
9,323,077,679 |
9,341,762,025 |
9,346,194,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,250,598,183 |
878,718,104 |
878,718,104 |
878,718,104 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,442,962,547 |
8,444,359,575 |
8,463,043,921 |
8,467,476,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,491,344,074 |
95,601,273,351 |
93,689,364,764 |
91,826,292,009 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,353,925,796 |
36,880,923,402 |
34,767,148,995 |
33,338,052,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,442,009,387 |
36,025,412,534 |
34,767,148,995 |
33,338,052,141 |
|
- Nguyên giá |
95,171,026,584 |
95,171,026,584 |
95,571,026,584 |
95,571,026,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,729,017,197 |
-59,145,614,050 |
-60,803,877,589 |
-62,232,974,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
911,916,409 |
855,510,868 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,874,977,273 |
1,874,977,273 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-963,060,864 |
-1,019,466,405 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,902,971,315 |
46,547,998,809 |
47,183,840,531 |
47,183,840,531 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,902,971,315 |
46,547,998,809 |
47,183,840,531 |
47,183,840,531 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,033,445,000 |
4,033,445,000 |
4,033,445,000 |
4,033,445,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,933,445,000 |
3,933,445,000 |
3,933,445,000 |
3,933,445,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,201,001,963 |
8,138,906,140 |
7,704,930,238 |
7,270,954,337 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
996,431,733 |
1,326,935,666 |
1,285,559,520 |
1,244,183,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
922,974,134 |
922,974,134 |
922,974,134 |
922,974,134 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,281,596,096 |
5,888,996,340 |
5,496,396,584 |
5,103,796,828 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,218,154,534 |
518,487,855,887 |
512,820,062,258 |
505,576,598,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
345,038,836,336 |
349,252,839,692 |
346,975,765,303 |
342,477,581,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,685,230,124 |
347,244,435,444 |
344,967,361,055 |
340,469,177,457 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,753,558,459 |
119,088,821,388 |
117,363,655,713 |
116,406,073,827 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,583,492,669 |
32,538,492,669 |
35,443,442,669 |
29,739,008,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,830,366,598 |
38,815,326,188 |
38,782,565,661 |
39,070,811,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,200,939,784 |
14,572,618,411 |
6,518,220,468 |
6,946,810,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,124,111,232 |
31,523,939,125 |
32,747,259,282 |
33,711,800,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,195,245,666 |
7,481,609,302 |
5,381,642,876 |
7,816,188,330 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,344,426,999 |
29,018,539,644 |
36,636,796,649 |
35,749,852,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
68,745,311,362 |
69,297,311,362 |
67,186,000,382 |
66,233,354,006 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,907,777,355 |
4,907,777,355 |
4,907,777,355 |
4,795,277,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,353,606,212 |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
2,008,404,248 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
345,201,964 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
1,403,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
605,204,248 |
605,204,248 |
605,204,248 |
605,204,248 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,179,318,198 |
169,235,016,195 |
165,844,296,955 |
163,099,016,933 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,179,318,198 |
169,235,016,195 |
165,844,296,955 |
163,099,016,933 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
209,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
818,833,250 |
818,833,250 |
818,833,250 |
818,833,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,525,875,398 |
|
|
-7,525,875,398 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
17,863,398,338 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-79,530,998,677 |
-92,507,935,582 |
-94,997,499,413 |
-97,796,491,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-73,836,680,679 |
-73,836,680,679 |
-73,836,680,679 |
-2,798,992,390 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,694,317,998 |
-18,671,254,903 |
-21,160,818,734 |
-94,997,499,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,053,960,685 |
41,086,595,587 |
40,185,440,178 |
40,239,152,546 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,218,154,534 |
518,487,855,887 |
512,820,062,258 |
505,576,598,638 |
|