MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,726,810,460 422,886,582,536 419,130,697,494 413,750,306,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,069,348,004 5,953,727,704 4,524,382,794 5,400,628,408
1. Tiền 5,069,348,004 5,953,727,704 4,524,382,794 5,400,628,408
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,003,188,850 2,003,188,850 2,003,188,850 2,003,188,850
1. Chứng khoán kinh doanh 2,093,175,000 2,093,175,000 2,093,175,000 2,093,175,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -89,986,150 -89,986,150 -89,986,150 -89,986,150
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,307,371,739 243,513,376,569 241,450,532,153 238,797,926,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 95,243,926,007 95,558,926,007 95,148,876,007 94,140,783,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,071,239,300 33,089,239,300 33,129,819,300 33,549,082,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 158,199,552,786 158,072,557,616 150,499,183,200 148,435,406,842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,207,346,354 -43,207,346,354 -37,327,346,354 -37,327,346,354
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 160,653,341,137 162,093,211,734 161,810,831,672 158,202,368,503
1. Hàng tồn kho 163,101,161,574 164,541,032,171 164,258,652,109 160,650,188,940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,447,820,437 -2,447,820,437 -2,447,820,437 -2,447,820,437
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,693,560,730 9,323,077,679 9,341,762,025 9,346,194,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,250,598,183 878,718,104 878,718,104 878,718,104
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,442,962,547 8,444,359,575 8,463,043,921 8,467,476,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,491,344,074 95,601,273,351 93,689,364,764 91,826,292,009
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,353,925,796 36,880,923,402 34,767,148,995 33,338,052,141
1. Tài sản cố định hữu hình 37,442,009,387 36,025,412,534 34,767,148,995 33,338,052,141
- Nguyên giá 95,171,026,584 95,171,026,584 95,571,026,584 95,571,026,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,729,017,197 -59,145,614,050 -60,803,877,589 -62,232,974,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 911,916,409 855,510,868
- Nguyên giá 1,874,977,273 1,874,977,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -963,060,864 -1,019,466,405
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,902,971,315 46,547,998,809 47,183,840,531 47,183,840,531
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,902,971,315 46,547,998,809 47,183,840,531 47,183,840,531
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,033,445,000 4,033,445,000 4,033,445,000 4,033,445,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,933,445,000 3,933,445,000 3,933,445,000 3,933,445,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,201,001,963 8,138,906,140 7,704,930,238 7,270,954,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 996,431,733 1,326,935,666 1,285,559,520 1,244,183,375
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 922,974,134 922,974,134 922,974,134 922,974,134
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,281,596,096 5,888,996,340 5,496,396,584 5,103,796,828
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 527,218,154,534 518,487,855,887 512,820,062,258 505,576,598,638
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 345,038,836,336 349,252,839,692 346,975,765,303 342,477,581,705
I. Nợ ngắn hạn 342,685,230,124 347,244,435,444 344,967,361,055 340,469,177,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,753,558,459 119,088,821,388 117,363,655,713 116,406,073,827
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,583,492,669 32,538,492,669 35,443,442,669 29,739,008,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,830,366,598 38,815,326,188 38,782,565,661 39,070,811,193
4. Phải trả người lao động 14,200,939,784 14,572,618,411 6,518,220,468 6,946,810,231
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,124,111,232 31,523,939,125 32,747,259,282 33,711,800,981
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,195,245,666 7,481,609,302 5,381,642,876 7,816,188,330
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,344,426,999 29,018,539,644 36,636,796,649 35,749,852,666
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,745,311,362 69,297,311,362 67,186,000,382 66,233,354,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,907,777,355 4,907,777,355 4,907,777,355 4,795,277,355
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,353,606,212 2,008,404,248 2,008,404,248 2,008,404,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 345,201,964
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,403,200,000 1,403,200,000 1,403,200,000 1,403,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605,204,248 605,204,248 605,204,248 605,204,248
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,179,318,198 169,235,016,195 165,844,296,955 163,099,016,933
I. Vốn chủ sở hữu 182,179,318,198 169,235,016,195 165,844,296,955 163,099,016,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000 209,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 818,833,250 818,833,250 818,833,250 818,833,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,525,875,398 -7,525,875,398
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,863,398,338 17,863,398,338 17,863,398,338 17,863,398,338
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -79,530,998,677 -92,507,935,582 -94,997,499,413 -97,796,491,803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -73,836,680,679 -73,836,680,679 -73,836,680,679 -2,798,992,390
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,694,317,998 -18,671,254,903 -21,160,818,734 -94,997,499,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,053,960,685 41,086,595,587 40,185,440,178 40,239,152,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 527,218,154,534 518,487,855,887 512,820,062,258 505,576,598,638
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.