1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,624,783,372 |
62,239,211,946 |
164,817,696,083 |
297,135,545,803 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,624,783,372 |
62,239,211,946 |
164,817,696,083 |
297,135,545,803 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,682,965,749 |
55,273,477,744 |
146,683,839,439 |
270,564,988,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,941,817,623 |
6,965,734,202 |
18,133,856,644 |
26,570,557,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,278,876 |
7,674,092,182 |
2,637,301,261 |
14,060,846,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,856,463,205 |
1,614,680,136 |
4,261,000,497 |
6,639,743,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,855,750,748 |
1,610,373,948 |
2,325,393,461 |
4,399,442,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
11,237,966,809 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
615,420,083 |
672,670,773 |
3,109,987,411 |
4,173,065,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,006,205,905 |
4,116,534,809 |
3,365,911,717 |
11,522,483,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,534,992,694 |
8,235,940,666 |
21,272,225,089 |
18,296,110,517 |
|
12. Thu nhập khác |
723,117,074 |
971,844,026 |
31,666,667 |
757,363,399 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
954,294 |
237,856,590 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
723,117,074 |
971,844,026 |
30,712,373 |
519,506,809 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,811,875,620 |
9,207,784,692 |
21,302,937,462 |
18,815,617,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-760,371,841 |
356,876,498 |
1,796,593,283 |
3,829,814,103 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-55,156,789 |
-12,047,593 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,051,503,779 |
8,850,908,194 |
19,561,500,968 |
14,997,850,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,051,503,779 |
8,850,908,194 |
18,570,211,638 |
8,912,933,521 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
991,289,330 |
6,084,917,295 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-779 |
1,362 |
2,731 |
1,311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-779 |
1,362 |
2,731 |
1,311 |
|