1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
272,125,429,145 |
|
334,932,744,539 |
231,988,393,697 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
272,125,429,145 |
|
334,932,744,539 |
231,988,393,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
249,495,461,625 |
|
291,210,151,188 |
197,889,797,065 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,629,967,520 |
|
43,722,593,351 |
34,098,596,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,314,484,959 |
|
993,836,252 |
8,819,266,445 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,772,399,421 |
|
7,145,583,813 |
7,936,582,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,772,399,421 |
|
7,061,616,519 |
7,915,016,642 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,910,729,395 |
|
2,982,462,715 |
2,494,255,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,502,503,300 |
|
18,427,632,680 |
13,976,596,477 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,589,918,392 |
|
16,160,750,395 |
18,510,428,074 |
|
12. Thu nhập khác |
9,895,932,986 |
|
2,282,262,471 |
2,060,802,557 |
|
13. Chi phí khác |
6,551,109,318 |
|
136,666,164 |
23,671,561 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,344,823,668 |
|
2,145,596,307 |
2,037,130,996 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,934,742,060 |
|
18,306,346,702 |
20,547,559,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,072,294,827 |
|
3,615,600,573 |
2,403,733,669 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,862,447,233 |
|
14,690,746,129 |
18,143,825,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,862,447,233 |
|
14,690,746,129 |
18,143,825,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,287 |
|
1,963 |
2,482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,482 |
|