MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,221,365,415 324,341,152,780 239,379,207,963 248,861,896,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,111,756,130 23,042,680,375 11,356,415,843 31,129,535,932
1. Tiền 9,111,756,130 23,042,680,375 11,356,415,843 31,129,535,932
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,500,000,000 54,500,000,000 61,500,000,000 55,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,500,000,000 54,500,000,000 61,500,000,000 55,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,095,425,347 129,497,660,823 67,637,448,840 73,462,451,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,212,480,835 66,713,930,245 52,399,607,219 41,073,214,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,358,215,528 67,495,537,500 19,953,587,801 36,671,894,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,657,855,549 2,684,119,643 2,525,319,545 2,674,967,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,133,126,565 -7,395,926,565 -7,241,065,725 -6,957,625,725
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,722,582,116 115,893,677,320 97,464,709,621 88,354,276,760
1. Hàng tồn kho 122,722,582,116 115,893,677,320 97,464,709,621 88,354,276,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 791,601,822 1,407,134,262 1,420,633,659 915,633,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 418,820,909 1,219,944,733 1,420,633,659 915,633,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 372,780,913 187,189,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,936,343,494 384,481,104,519 381,888,853,061 376,703,024,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,800,000 217,800,000 217,800,000 217,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,800,000 217,800,000 217,800,000 217,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 338,157,221,757 330,879,103,824 323,540,265,535 318,563,449,670
1. Tài sản cố định hữu hình 338,157,221,757 330,879,103,824 323,540,265,535 318,563,449,670
- Nguyên giá 601,608,912,156 597,615,100,377 597,615,100,377 599,851,558,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,451,690,399 -266,735,996,553 -274,074,834,842 -281,288,109,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,856,000 244,856,000 244,856,000 244,856,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,856,000 -244,856,000 -244,856,000 -244,856,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,500,000 1,657,033,332 369,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,500,000 1,657,033,332 369,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,990,388,158 47,420,712,595 50,485,394,242 51,879,288,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,461,960,000 28,892,284,437 31,956,966,084 33,350,860,332
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,528,428,158 17,528,428,158 17,528,428,158 17,528,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,570,933,579 5,954,988,100 5,988,359,952 5,673,486,322
1. Chi phí trả trước dài hạn 295,594,446 1,776,704,635 1,898,085,532 1,701,111,058
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,425,963 43,717,408 66,071,616 44,027,249
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 639,358,043 635,441,597 620,509,011 620,084,889
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,594,555,127 3,499,124,460 3,403,693,793 3,308,263,126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,157,708,909 708,822,257,299 621,268,061,024 625,564,921,265
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,488,489,002 372,752,776,755 276,991,737,021 256,064,786,073
I. Nợ ngắn hạn 311,928,108,913 350,055,206,438 256,470,188,071 239,553,237,123
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,993,112,343 14,886,332,782 8,377,668,729 15,623,249,752
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,544,378,403 37,804,500,089 53,412,043,558 29,461,268,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,455,787,396 4,617,019,180 7,312,156,466 10,386,935,098
4. Phải trả người lao động 23,014,197,278 10,026,123,044 7,095,865,755 4,517,736,257
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 437,499,951 13,309,742,004 251,162,627 6,059,013,632
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,000,000 30,000,000 15,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,147,816 7,610,211,340 163,171,286 2,810,223,897
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,638,504,328 255,946,525,882 169,851,367,533 161,635,987,577
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,629,481,398 2,824,752,117 1,991,752,117 1,058,822,800
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,560,380,089 22,697,570,317 20,521,548,950 16,511,548,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,560,380,089 22,697,570,317 20,521,548,950 16,511,548,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 328,669,219,907 336,069,480,544 344,276,324,003 369,500,135,192
I. Vốn chủ sở hữu 328,669,219,907 336,069,480,544 344,276,324,003 369,500,135,192
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,020,371,182 111,786,806,553 113,105,024,130 128,838,788,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,809,592,500 12,336,908,185 27,181,877,905 31,495,093,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,210,778,682 99,449,898,368 85,923,146,225 97,343,694,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 130,862,958,003 130,496,783,269 137,385,409,151 146,875,456,053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,157,708,909 708,822,257,299 621,268,061,024 625,564,921,265
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.