TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,221,365,415 |
324,341,152,780 |
239,379,207,963 |
248,861,896,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,111,756,130 |
23,042,680,375 |
11,356,415,843 |
31,129,535,932 |
|
1. Tiền |
9,111,756,130 |
23,042,680,375 |
11,356,415,843 |
31,129,535,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,500,000,000 |
54,500,000,000 |
61,500,000,000 |
55,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,500,000,000 |
54,500,000,000 |
61,500,000,000 |
55,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,095,425,347 |
129,497,660,823 |
67,637,448,840 |
73,462,451,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,212,480,835 |
66,713,930,245 |
52,399,607,219 |
41,073,214,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,358,215,528 |
67,495,537,500 |
19,953,587,801 |
36,671,894,591 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,657,855,549 |
2,684,119,643 |
2,525,319,545 |
2,674,967,760 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,133,126,565 |
-7,395,926,565 |
-7,241,065,725 |
-6,957,625,725 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,722,582,116 |
115,893,677,320 |
97,464,709,621 |
88,354,276,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,722,582,116 |
115,893,677,320 |
97,464,709,621 |
88,354,276,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
791,601,822 |
1,407,134,262 |
1,420,633,659 |
915,633,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
418,820,909 |
1,219,944,733 |
1,420,633,659 |
915,633,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
372,780,913 |
187,189,529 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
380,936,343,494 |
384,481,104,519 |
381,888,853,061 |
376,703,024,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
217,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
217,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
217,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
338,157,221,757 |
330,879,103,824 |
323,540,265,535 |
318,563,449,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
338,157,221,757 |
330,879,103,824 |
323,540,265,535 |
318,563,449,670 |
|
- Nguyên giá |
601,608,912,156 |
597,615,100,377 |
597,615,100,377 |
599,851,558,709 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,451,690,399 |
-266,735,996,553 |
-274,074,834,842 |
-281,288,109,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,500,000 |
1,657,033,332 |
369,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,500,000 |
1,657,033,332 |
369,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,990,388,158 |
47,420,712,595 |
50,485,394,242 |
51,879,288,490 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,461,960,000 |
28,892,284,437 |
31,956,966,084 |
33,350,860,332 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,528,428,158 |
17,528,428,158 |
17,528,428,158 |
17,528,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,570,933,579 |
5,954,988,100 |
5,988,359,952 |
5,673,486,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
295,594,446 |
1,776,704,635 |
1,898,085,532 |
1,701,111,058 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,425,963 |
43,717,408 |
66,071,616 |
44,027,249 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
639,358,043 |
635,441,597 |
620,509,011 |
620,084,889 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,594,555,127 |
3,499,124,460 |
3,403,693,793 |
3,308,263,126 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
655,157,708,909 |
708,822,257,299 |
621,268,061,024 |
625,564,921,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,488,489,002 |
372,752,776,755 |
276,991,737,021 |
256,064,786,073 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,928,108,913 |
350,055,206,438 |
256,470,188,071 |
239,553,237,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,993,112,343 |
14,886,332,782 |
8,377,668,729 |
15,623,249,752 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,544,378,403 |
37,804,500,089 |
53,412,043,558 |
29,461,268,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,455,787,396 |
4,617,019,180 |
7,312,156,466 |
10,386,935,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,014,197,278 |
10,026,123,044 |
7,095,865,755 |
4,517,736,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
437,499,951 |
13,309,742,004 |
251,162,627 |
6,059,013,632 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,000,000 |
30,000,000 |
15,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,147,816 |
7,610,211,340 |
163,171,286 |
2,810,223,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
203,638,504,328 |
255,946,525,882 |
169,851,367,533 |
161,635,987,577 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,629,481,398 |
2,824,752,117 |
1,991,752,117 |
1,058,822,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,560,380,089 |
22,697,570,317 |
20,521,548,950 |
16,511,548,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,560,380,089 |
22,697,570,317 |
20,521,548,950 |
16,511,548,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
328,669,219,907 |
336,069,480,544 |
344,276,324,003 |
369,500,135,192 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
328,669,219,907 |
336,069,480,544 |
344,276,324,003 |
369,500,135,192 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,020,371,182 |
111,786,806,553 |
113,105,024,130 |
128,838,788,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,809,592,500 |
12,336,908,185 |
27,181,877,905 |
31,495,093,457 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,210,778,682 |
99,449,898,368 |
85,923,146,225 |
97,343,694,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
130,862,958,003 |
130,496,783,269 |
137,385,409,151 |
146,875,456,053 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
655,157,708,909 |
708,822,257,299 |
621,268,061,024 |
625,564,921,265 |
|