MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,687,975,119 373,041,322,331 336,054,121,884 274,221,365,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,235,087,279 6,686,565,368 43,931,562,896 9,111,756,130
1. Tiền 1,235,087,279 6,686,565,368 6,931,562,896 9,111,756,130
2. Các khoản tương đương tiền 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 174,000,000,000 121,000,000,000 59,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 174,000,000,000 121,000,000,000 59,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,170,522,486 76,369,194,441 57,452,157,265 82,095,425,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,339,037,115 61,129,107,394 55,633,016,868 60,212,480,835
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 269,359,211 19,424,483,151 6,000,913,478 26,358,215,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 497,686,160 2,614,706,061 3,120,469,084 2,657,855,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,935,560,000 -6,799,102,165 -7,302,242,165 -7,133,126,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,696,870,238 115,179,354,385 113,253,843,868 122,722,582,116
1. Hàng tồn kho 51,696,870,238 115,179,354,385 113,253,843,868 122,722,582,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 585,495,116 806,208,137 416,557,855 791,601,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 181,999,773 806,208,137 416,557,855 418,820,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 403,495,343 372,780,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,379,467,672 397,979,746,216 388,896,930,912 380,936,343,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,417,800,000 2,417,800,000 217,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,200,000,000 2,200,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,800,000 217,800,000 217,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 93,190,398,019 351,207,814,178 343,617,242,047 338,157,221,757
1. Tài sản cố định hữu hình 93,190,398,019 351,207,814,178 343,617,242,047 338,157,221,757
- Nguyên giá 180,274,347,990 600,576,056,825 600,158,207,774 601,608,912,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,083,949,971 -249,368,242,647 -256,540,965,727 -263,451,690,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 99,856,000 244,856,000 244,856,000 244,856,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,856,000 -244,856,000 -244,856,000 -244,856,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,525,335,162 36,490,388,158 37,990,388,158 37,990,388,158
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,291,820,004 12,171,960,000 19,461,960,000 19,461,960,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,233,515,158 23,318,428,158 17,528,428,158 17,528,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 663,734,491 4,863,743,880 4,871,500,707 4,570,933,579
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,211,112 470,902,779 295,594,446
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 55,156,789 67,204,382 41,425,963
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 663,734,491 646,959,518 643,407,752 639,358,043
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,785,416,461 3,689,985,794 3,594,555,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,067,442,791 771,021,068,547 724,951,052,796 655,157,708,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,860,860,710 460,536,262,483 399,468,395,916 326,488,489,002
I. Nợ ngắn hạn 94,048,480,621 442,057,882,394 382,949,015,827 311,928,108,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,744,841,669 19,399,992,424 34,287,511,532 25,993,112,343
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 990,000,000 164,565,288,573 56,536,213,967 53,544,378,403
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 566,308,950 8,167,190,772 2,933,359,190 2,455,787,396
4. Phải trả người lao động 8,716,750,011 7,473,791,965 10,097,631,889 23,014,197,278
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,987,025 8,041,910,919 1,882,290,474 437,499,951
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,272,727 22,272,728 45,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,357,289 138,468,390 147,285,938 170,147,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,466,033,633 221,272,296,426 265,300,741,530 203,638,504,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,652,600,000 10,555,882,590
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,252,929,317 1,324,070,197 1,208,098,717 2,629,481,398
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,812,380,089 18,478,380,089 16,519,380,089 14,560,380,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,812,380,089 18,478,380,089 16,519,380,089 14,560,380,089
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,206,582,081 310,484,806,064 325,482,656,880 328,669,219,907
I. Vốn chủ sở hữu 117,206,582,081 310,484,806,064 325,482,656,880 328,669,219,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,420,691,359 94,631,898,514 103,544,832,035 104,020,371,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,850,908,194 27,421,119,832 36,334,053,353 36,809,592,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,569,783,165 67,210,778,682 67,210,778,682 67,210,778,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 122,067,016,828 128,151,934,123 130,862,958,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,067,442,791 771,021,068,547 724,951,052,796 655,157,708,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.