TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,802,284,831 |
94,687,975,119 |
373,041,322,331 |
336,054,121,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,006,013,113 |
1,235,087,279 |
6,686,565,368 |
43,931,562,896 |
|
1. Tiền |
1,006,013,113 |
1,235,087,279 |
6,686,565,368 |
6,931,562,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
37,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
174,000,000,000 |
121,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
174,000,000,000 |
121,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,736,074,480 |
41,170,522,486 |
76,369,194,441 |
57,452,157,265 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,860,435,401 |
42,339,037,115 |
61,129,107,394 |
55,633,016,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,387,600 |
269,359,211 |
19,424,483,151 |
6,000,913,478 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
427,551,479 |
497,686,160 |
2,614,706,061 |
3,120,469,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,583,300,000 |
-1,935,560,000 |
-6,799,102,165 |
-7,302,242,165 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,057,159,033 |
51,696,870,238 |
115,179,354,385 |
113,253,843,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,057,159,033 |
51,696,870,238 |
115,179,354,385 |
113,253,843,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,003,038,205 |
585,495,116 |
806,208,137 |
416,557,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
242,666,364 |
181,999,773 |
806,208,137 |
416,557,855 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
760,371,841 |
403,495,343 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,972,314,690 |
140,379,467,672 |
397,979,746,216 |
388,896,930,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,417,800,000 |
2,417,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
217,800,000 |
217,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,778,323,247 |
93,190,398,019 |
351,207,814,178 |
343,617,242,047 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,778,323,247 |
93,190,398,019 |
351,207,814,178 |
343,617,242,047 |
|
- Nguyên giá |
189,476,075,009 |
180,274,347,990 |
600,576,056,825 |
600,158,207,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,697,751,762 |
-87,083,949,971 |
-249,368,242,647 |
-256,540,965,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
99,856,000 |
99,856,000 |
244,856,000 |
244,856,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,856,000 |
-99,856,000 |
-244,856,000 |
-244,856,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,525,335,162 |
46,525,335,162 |
36,490,388,158 |
37,990,388,158 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,291,820,004 |
42,291,820,004 |
12,171,960,000 |
19,461,960,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,233,515,158 |
4,233,515,158 |
23,318,428,158 |
17,528,428,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,656,281 |
663,734,491 |
4,863,743,880 |
4,871,500,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
376,211,112 |
470,902,779 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
55,156,789 |
67,204,382 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
668,656,281 |
663,734,491 |
646,959,518 |
643,407,752 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
3,785,416,461 |
3,689,985,794 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,774,599,521 |
235,067,442,791 |
771,021,068,547 |
724,951,052,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
116,418,925,634 |
117,860,860,710 |
460,536,262,483 |
399,468,395,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,522,545,545 |
94,048,480,621 |
442,057,882,394 |
382,949,015,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,006,667,988 |
9,744,841,669 |
19,399,992,424 |
34,287,511,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,962,400,000 |
990,000,000 |
164,565,288,573 |
56,536,213,967 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
671,870,998 |
566,308,950 |
8,167,190,772 |
2,933,359,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,026,172,921 |
8,716,750,011 |
7,473,791,965 |
10,097,631,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
223,084,959 |
148,987,025 |
8,041,910,919 |
1,882,290,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
52,272,728 |
37,272,727 |
22,272,728 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,352,841 |
125,357,289 |
138,468,390 |
147,285,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,545,389,523 |
72,466,033,633 |
221,272,296,426 |
265,300,741,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11,652,600,000 |
10,555,882,590 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,009,333,587 |
1,252,929,317 |
1,324,070,197 |
1,208,098,717 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,896,380,089 |
23,812,380,089 |
18,478,380,089 |
16,519,380,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,896,380,089 |
23,812,380,089 |
18,478,380,089 |
16,519,380,089 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,355,673,887 |
117,206,582,081 |
310,484,806,064 |
325,482,656,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,355,673,887 |
117,206,582,081 |
310,484,806,064 |
325,482,656,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
67,999,970,000 |
67,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,569,783,165 |
26,420,691,359 |
94,631,898,514 |
103,544,832,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,317,571,321 |
8,850,908,194 |
27,421,119,832 |
36,334,053,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,252,211,844 |
17,569,783,165 |
67,210,778,682 |
67,210,778,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
122,067,016,828 |
128,151,934,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,774,599,521 |
235,067,442,791 |
771,021,068,547 |
724,951,052,796 |
|