MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,649,430,180 80,802,284,831 94,687,975,119 373,041,322,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 877,475,536 1,006,013,113 1,235,087,279 6,686,565,368
1. Tiền 877,475,536 1,006,013,113 1,235,087,279 6,686,565,368
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 174,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 174,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,993,627,821 35,736,074,480 41,170,522,486 76,369,194,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,607,518,318 36,860,435,401 42,339,037,115 61,129,107,394
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,209,526 31,387,600 269,359,211 19,424,483,151
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 420,799,977 427,551,479 497,686,160 2,614,706,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -335,900,000 -1,583,300,000 -1,935,560,000 -6,799,102,165
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,718,869,326 43,057,159,033 51,696,870,238 115,179,354,385
1. Hàng tồn kho 43,718,869,326 43,057,159,033 51,696,870,238 115,179,354,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,457,497 1,003,038,205 585,495,116 806,208,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,457,497 242,666,364 181,999,773 806,208,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 760,371,841 403,495,343
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,162,032,232 143,972,314,690 140,379,467,672 397,979,746,216
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,417,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,200,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,949,361,501 96,778,323,247 93,190,398,019 351,207,814,178
1. Tài sản cố định hữu hình 100,949,361,501 96,778,323,247 93,190,398,019 351,207,814,178
- Nguyên giá 198,368,485,844 189,476,075,009 180,274,347,990 600,576,056,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,419,124,343 -92,697,751,762 -87,083,949,971 -249,368,242,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 99,856,000 99,856,000 99,856,000 244,856,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,856,000 -99,856,000 -99,856,000 -244,856,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,525,335,162 46,525,335,162 46,525,335,162 36,490,388,158
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,291,820,004 42,291,820,004 42,291,820,004 12,171,960,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,233,515,158 4,233,515,158 4,233,515,158 23,318,428,158
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 687,335,569 668,656,281 663,734,491 4,863,743,880
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,211,112
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 55,156,789
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 687,335,569 668,656,281 663,734,491 646,959,518
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,785,416,461
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226,811,462,412 224,774,599,521 235,067,442,791 771,021,068,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,392,413,206 116,418,925,634 117,860,860,710 460,536,262,483
I. Nợ ngắn hạn 83,412,033,117 89,522,545,545 94,048,480,621 442,057,882,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,005,518,747 9,006,667,988 9,744,841,669 19,399,992,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,838,000,000 1,962,400,000 990,000,000 164,565,288,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 945,414,083 671,870,998 566,308,950 8,167,190,772
4. Phải trả người lao động 3,918,816,809 10,026,172,921 8,716,750,011 7,473,791,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 223,084,959 148,987,025 8,041,910,919
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,272,728 52,272,728 37,272,727 22,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,995,882 25,352,841 125,357,289 138,468,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,420,008,821 65,545,389,523 72,466,033,633 221,272,296,426
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,652,600,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165,006,047 2,009,333,587 1,252,929,317 1,324,070,197
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,980,380,089 26,896,380,089 23,812,380,089 18,478,380,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,980,380,089 26,896,380,089 23,812,380,089 18,478,380,089
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,419,049,206 108,355,673,887 117,206,582,081 310,484,806,064
I. Vốn chủ sở hữu 113,419,049,206 108,355,673,887 117,206,582,081 310,484,806,064
1. Vốn góp của chủ sở hữu 64,999,970,000 64,999,970,000 64,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 64,999,970,000 64,999,970,000 64,999,970,000 67,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,021,538,182 25,835,920,722 25,835,920,722 25,835,920,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,447,541,024 17,569,783,165 26,420,691,359 94,631,898,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,195,329,180 14,317,571,321 8,850,908,194 27,421,119,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,252,211,844 3,252,211,844 17,569,783,165 67,210,778,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 122,067,016,828
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,811,462,412 224,774,599,521 235,067,442,791 771,021,068,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.