TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,102,764,527 |
78,649,430,180 |
80,802,284,831 |
94,687,975,119 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,994,404,459 |
877,475,536 |
1,006,013,113 |
1,235,087,279 |
|
1. Tiền |
2,994,404,459 |
877,475,536 |
1,006,013,113 |
1,235,087,279 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,421,001,309 |
33,993,627,821 |
35,736,074,480 |
41,170,522,486 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,091,658,310 |
33,607,518,318 |
36,860,435,401 |
42,339,037,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
938,983,139 |
301,209,526 |
31,387,600 |
269,359,211 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
726,259,860 |
420,799,977 |
427,551,479 |
497,686,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-335,900,000 |
-335,900,000 |
-1,583,300,000 |
-1,935,560,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,568,443,761 |
43,718,869,326 |
43,057,159,033 |
51,696,870,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,568,443,761 |
43,718,869,326 |
43,057,159,033 |
51,696,870,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
118,914,998 |
59,457,497 |
1,003,038,205 |
585,495,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,914,998 |
59,457,497 |
242,666,364 |
181,999,773 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
760,371,841 |
403,495,343 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,437,579,479 |
148,162,032,232 |
143,972,314,690 |
140,379,467,672 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,214,740,663 |
100,949,361,501 |
96,778,323,247 |
93,190,398,019 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,214,740,663 |
100,949,361,501 |
96,778,323,247 |
93,190,398,019 |
|
- Nguyên giá |
196,322,111,194 |
198,368,485,844 |
189,476,075,009 |
180,274,347,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,107,370,531 |
-97,419,124,343 |
-92,697,751,762 |
-87,083,949,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
99,856,000 |
99,856,000 |
99,856,000 |
99,856,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,856,000 |
-99,856,000 |
-99,856,000 |
-99,856,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,525,335,162 |
46,525,335,162 |
46,525,335,162 |
46,525,335,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,291,820,004 |
42,291,820,004 |
42,291,820,004 |
42,291,820,004 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,233,515,158 |
4,233,515,158 |
4,233,515,158 |
4,233,515,158 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
697,503,654 |
687,335,569 |
668,656,281 |
663,734,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
697,503,654 |
687,335,569 |
668,656,281 |
663,734,491 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,540,344,006 |
226,811,462,412 |
224,774,599,521 |
235,067,442,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,698,314,225 |
113,392,413,206 |
116,418,925,634 |
117,860,860,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,108,934,136 |
83,412,033,117 |
89,522,545,545 |
94,048,480,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,901,263,777 |
6,005,518,747 |
9,006,667,988 |
9,744,841,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,093,000,000 |
2,838,000,000 |
1,962,400,000 |
990,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,458,169,021 |
945,414,083 |
671,870,998 |
566,308,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,185,020,373 |
3,918,816,809 |
10,026,172,921 |
8,716,750,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
103,972,090 |
|
223,084,959 |
148,987,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,000,000 |
7,272,728 |
52,272,728 |
37,272,727 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,670,682 |
111,995,882 |
25,352,841 |
125,357,289 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,913,388,146 |
69,420,008,821 |
65,545,389,523 |
72,466,033,633 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
324,450,047 |
165,006,047 |
2,009,333,587 |
1,252,929,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,589,380,089 |
29,980,380,089 |
26,896,380,089 |
23,812,380,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,589,380,089 |
29,980,380,089 |
26,896,380,089 |
23,812,380,089 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,842,029,781 |
113,419,049,206 |
108,355,673,887 |
117,206,582,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,842,029,781 |
113,419,049,206 |
108,355,673,887 |
117,206,582,081 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
64,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,021,538,182 |
24,021,538,182 |
25,835,920,722 |
25,835,920,722 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,870,521,599 |
24,447,541,024 |
17,569,783,165 |
26,420,691,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,618,309,755 |
21,195,329,180 |
14,317,571,321 |
8,850,908,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,252,211,844 |
3,252,211,844 |
3,252,211,844 |
17,569,783,165 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,540,344,006 |
226,811,462,412 |
224,774,599,521 |
235,067,442,791 |
|