1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,299,827,426 |
1,360,788,618 |
970,071,503 |
8,319,241,886 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,299,827,426 |
1,360,788,618 |
970,071,503 |
8,319,241,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,863,215,629 |
908,483,968 |
1,122,334,163 |
6,310,358,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
436,611,797 |
452,304,650 |
-152,262,660 |
2,008,883,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
612,936 |
-43,114,008 |
-38,953,277 |
66,051,917 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,955,467 |
-43,756,767 |
19,511,141 |
119,007,147 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,955,467 |
-43,756,767 |
19,511,141 |
119,007,147 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
606,318,909 |
531,139,172 |
509,304,612 |
830,152,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-215,049,643 |
-78,191,763 |
-720,031,690 |
1,125,775,199 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
493,349,580 |
|
13. Chi phí khác |
196,269,287 |
198,393,772 |
142,340,277 |
136,534,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-196,269,287 |
-198,393,772 |
-142,340,277 |
356,815,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-411,318,930 |
-276,585,535 |
-862,371,967 |
1,482,590,254 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-411,318,930 |
-276,585,535 |
-862,371,967 |
1,482,590,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-411,318,930 |
-276,585,535 |
-862,371,967 |
1,482,590,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|