TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
53,927,989,521 |
23,225,878,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,902,120,167 |
2,418,659,987 |
|
1. Tiền |
|
|
2,348,746,899 |
1,848,919,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
553,373,268 |
569,740,780 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49,043,511,249 |
20,803,398,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18,436,448,706 |
18,921,463,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
4,077,931,449 |
3,932,421,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,834,021,839 |
9,852,338,027 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22,573,736,335 |
20,730,036,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,211,047,598 |
-33,082,435,619 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
332,420,518 |
449,574,518 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,982,358,105 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,982,358,105 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,819,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,819,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
8,823,655,368 |
11,529,168,843 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,000,000 |
1,826,308,736 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,000,000 |
1,826,308,736 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
34,594,491 |
31,221,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34,594,491 |
31,221,366 |
|
- Nguyên giá |
|
|
14,809,047,632 |
14,809,047,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,774,453,141 |
-14,777,826,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,661,955,659 |
9,671,638,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
8,544,801,659 |
9,671,638,741 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
117,154,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
121,105,218 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
121,105,218 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
62,751,644,889 |
34,755,047,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
53,445,009,354 |
60,766,042,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52,936,839,257 |
53,943,255,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14,420,317,450 |
14,266,308,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,354,457,903 |
2,319,009,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,338,481,007 |
8,748,450,435 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,484,447,217 |
642,940,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,140,758,427 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
3,388,247,389 |
9,737,470,665 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16,189,100,501 |
15,671,736,148 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,161,338,532 |
2,620,885,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
523,237,353 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-63,546,522 |
-63,546,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
508,170,097 |
6,822,787,179 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
508,170,097 |
6,822,787,179 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
9,306,635,535 |
-26,010,995,288 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9,306,635,535 |
-26,010,995,288 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
17,510,920,000 |
17,510,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
460,450,000 |
460,450,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,398,256,320 |
5,398,256,320 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
508,554,001 |
508,554,001 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-14,571,544,786 |
-49,889,175,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-315,359,935 |
-414,334,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14,256,184,851 |
-49,474,841,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
62,751,644,889 |
34,755,047,080 |
|