MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,211,907,467 14,938,125,321 10,831,545,318 12,269,419,887
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,211,907,467 14,938,125,321 10,831,545,318 12,269,419,887
4. Giá vốn hàng bán 19,942,827,772 15,505,553,146 10,354,795,221 12,651,037,175
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -730,920,305 -567,427,825 476,750,097 -381,617,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,357,980 645,321 393,088 376,742
7. Chi phí tài chính 1,790,301,543 1,730,533,636 2,628,430,453 1,419,170,579
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,790,301,543 1,730,533,636 2,628,430,453 1,419,170,579
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 186,462,012 171,320,558 367,381,651 285,303,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,705,325,880 -2,468,636,698 -2,518,668,919 -2,085,714,616
12. Thu nhập khác 414,511,428 146,431,773
13. Chi phí khác 29,784,000 111,102,550 16,162,049 15,050,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 384,727,428 35,329,223 -16,162,049 -15,050,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,320,598,452 -2,433,307,475 -2,534,830,968 -2,100,764,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 265,083,404 52,252,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,585,681,856 -2,485,559,769 -2,534,830,968 -2,100,764,616
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,585,681,856 -2,485,559,769 -2,534,830,968 -2,100,764,616
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -162 -155 -158 -131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.