1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,211,907,467 |
14,938,125,321 |
10,831,545,318 |
12,269,419,887 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,211,907,467 |
14,938,125,321 |
10,831,545,318 |
12,269,419,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,942,827,772 |
15,505,553,146 |
10,354,795,221 |
12,651,037,175 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-730,920,305 |
-567,427,825 |
476,750,097 |
-381,617,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,357,980 |
645,321 |
393,088 |
376,742 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,790,301,543 |
1,730,533,636 |
2,628,430,453 |
1,419,170,579 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,790,301,543 |
1,730,533,636 |
2,628,430,453 |
1,419,170,579 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
186,462,012 |
171,320,558 |
367,381,651 |
285,303,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,705,325,880 |
-2,468,636,698 |
-2,518,668,919 |
-2,085,714,616 |
|
12. Thu nhập khác |
414,511,428 |
146,431,773 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
29,784,000 |
111,102,550 |
16,162,049 |
15,050,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
384,727,428 |
35,329,223 |
-16,162,049 |
-15,050,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,320,598,452 |
-2,433,307,475 |
-2,534,830,968 |
-2,100,764,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
265,083,404 |
52,252,294 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,585,681,856 |
-2,485,559,769 |
-2,534,830,968 |
-2,100,764,616 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,585,681,856 |
-2,485,559,769 |
-2,534,830,968 |
-2,100,764,616 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-162 |
-155 |
-158 |
-131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|