1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
72,052,436,900 |
38,763,128,275 |
61,007,715,689 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
348,181,818 |
|
557,664,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
71,704,255,082 |
38,763,128,275 |
60,450,050,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
55,745,839,492 |
31,598,757,035 |
57,245,061,903 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,958,415,590 |
7,164,371,240 |
3,204,988,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
906,396,301 |
12,220,282 |
20,740,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,679,285,391 |
8,447,722,551 |
17,909,967,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,637,688,310 |
8,447,722,551 |
17,909,967,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,830,356,335 |
3,109,598,570 |
2,779,963,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,355,170,165 |
-4,380,729,599 |
-17,464,202,620 |
|
12. Thu nhập khác |
|
92,402,791 |
438,469,829 |
169,189,934,428 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,199,241,005 |
2,118,614,661 |
162,589,674,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-4,106,838,214 |
-1,680,144,832 |
6,600,260,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,751,668,049 |
-6,060,874,431 |
-10,863,942,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
718,379,277 |
181,895,686 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-3,470,047,326 |
-6,242,770,117 |
-10,863,942,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-3,470,047,326 |
-6,242,770,117 |
-10,863,942,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-217 |
-390 |
-68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|