1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,706,186,668 |
8,995,456,036 |
17,308,221,404 |
6,753,264,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,706,186,668 |
8,995,456,036 |
17,308,221,404 |
6,753,264,167 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,625,574,150 |
9,363,003,340 |
15,704,589,062 |
3,730,692,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,080,612,518 |
-367,547,304 |
1,603,632,342 |
3,022,571,830 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
395,941 |
9,675,406 |
494,748 |
1,654,187 |
|
7. Chi phí tài chính |
725,459,277 |
804,731,208 |
1,247,893,383 |
2,927,969,621 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
725,459,277 |
804,731,208 |
1,247,893,383 |
2,927,969,621 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
319,657,671 |
466,398,932 |
660,301,090 |
1,579,511,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,891,511 |
-1,629,002,038 |
-304,067,383 |
-1,483,254,868 |
|
12. Thu nhập khác |
|
912,637,087 |
430,549,046 |
7,920,783 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,607,869,565 |
86,696,468 |
424,048,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-695,232,478 |
343,852,578 |
-416,127,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,891,511 |
-2,324,234,516 |
39,785,195 |
-1,899,382,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,178,302 |
181,895,686 |
7,957,039 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,713,209 |
-2,506,130,202 |
31,828,156 |
-1,899,382,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,713,209 |
-2,506,130,202 |
31,828,156 |
-1,899,382,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
00 |
-157 |
|
-12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|