1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,306,357,902 |
17,617,315,851 |
5,706,186,668 |
8,995,456,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
348,181,818 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,306,357,902 |
17,269,134,033 |
5,706,186,668 |
8,995,456,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,453,705,073 |
13,222,064,192 |
4,625,574,150 |
9,363,003,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,852,652,829 |
4,047,069,841 |
1,080,612,518 |
-367,547,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,885,783 |
328,272,446 |
395,941 |
9,675,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,495,916,480 |
2,602,767,071 |
725,459,277 |
804,731,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,495,916,480 |
2,602,767,071 |
725,459,277 |
804,731,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
319,730,098 |
1,435,094,406 |
319,657,671 |
466,398,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,892,034 |
337,480,810 |
35,891,511 |
-1,629,002,038 |
|
12. Thu nhập khác |
|
92,400,000 |
|
912,637,087 |
|
13. Chi phí khác |
|
398,486,152 |
|
1,607,869,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-306,086,152 |
|
-695,232,478 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,892,034 |
31,394,658 |
35,891,511 |
-2,324,234,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,344,971 |
6,906,825 |
7,178,302 |
181,895,686 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,547,063 |
24,487,833 |
28,713,209 |
-2,506,130,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,547,063 |
24,487,833 |
28,713,209 |
-2,506,130,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
00 |
-157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|