1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,293,230,844 |
5,306,357,902 |
17,617,315,851 |
5,706,186,668 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
348,181,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,293,230,844 |
5,306,357,902 |
17,269,134,033 |
5,706,186,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,883,146,684 |
2,453,705,073 |
13,222,064,192 |
4,625,574,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,410,084,160 |
2,852,652,829 |
4,047,069,841 |
1,080,612,518 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
602,375,285 |
1,885,783 |
328,272,446 |
395,941 |
|
7. Chi phí tài chính |
667,439,326 |
2,495,916,480 |
2,602,767,071 |
725,459,277 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
662,594,895 |
2,495,916,480 |
2,602,767,071 |
725,459,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,726,509,201 |
319,730,098 |
1,435,094,406 |
319,657,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,618,510,918 |
38,892,034 |
337,480,810 |
35,891,511 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
92,400,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,612,155,480 |
|
398,486,152 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,612,155,480 |
|
-306,086,152 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,355,438 |
38,892,034 |
31,394,658 |
35,891,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,283,217 |
8,344,971 |
6,906,825 |
7,178,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,072,221 |
30,547,063 |
24,487,833 |
28,713,209 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,072,221 |
30,547,063 |
24,487,833 |
28,713,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
00 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|