1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
19,835,532,303 |
29,293,230,844 |
5,306,357,902 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
19,835,532,303 |
29,293,230,844 |
5,306,357,902 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
17,883,658,698 |
19,883,146,684 |
2,453,705,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,951,873,605 |
9,410,084,160 |
2,852,652,829 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,357,296 |
602,375,285 |
1,885,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
935,625,520 |
667,439,326 |
2,495,916,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
935,625,520 |
662,594,895 |
2,495,916,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
973,001,949 |
5,726,509,201 |
319,730,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
44,603,432 |
3,618,510,918 |
38,892,034 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,612,155,480 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-3,612,155,480 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
44,603,432 |
6,355,438 |
38,892,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
9,812,755 |
1,283,217 |
8,344,971 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
34,790,677 |
5,072,221 |
30,547,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
34,790,677 |
5,072,221 |
30,547,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|