MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,835,532,303 29,293,230,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,835,532,303 29,293,230,844
4. Giá vốn hàng bán 17,883,658,698 19,883,146,684
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,951,873,605 9,410,084,160
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,357,296 602,375,285
7. Chi phí tài chính 935,625,520 667,439,326
- Trong đó: Chi phí lãi vay 935,625,520 662,594,895
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 973,001,949 5,726,509,201
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,603,432 3,618,510,918
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 3,612,155,480
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,612,155,480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,603,432 6,355,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,812,755 1,283,217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,790,677 5,072,221
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,790,677 5,072,221
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.