1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,329,192,521 |
|
|
19,835,532,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,329,192,521 |
|
|
19,835,532,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,903,222,853 |
|
|
17,883,658,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,425,969,668 |
|
|
1,951,873,605 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,076,039 |
|
|
1,357,296 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,153,641,565 |
|
|
935,625,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,098,947,957 |
|
|
935,625,520 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,755,324,202 |
|
|
973,001,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
518,079,940 |
|
|
44,603,432 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
607,103,096 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-607,103,096 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-89,023,156 |
|
|
44,603,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,358,425 |
|
|
9,812,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-146,790,797 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,409,216 |
|
|
34,790,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,409,216 |
|
|
34,790,677 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|