1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,057,648,913 |
9,939,687,897 |
53,449,475,509 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
382,055,776 |
|
-6,418,262 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,675,593,137 |
9,939,687,897 |
53,455,893,771 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,133,680,736 |
8,284,083,319 |
50,931,418,698 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,541,912,401 |
1,655,604,578 |
2,524,475,073 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,520,942 |
89,673,613 |
740,032,814 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
753,547,290 |
840,260,095 |
975,931,507 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
753,547,290 |
840,260,095 |
975,931,507 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,440,958,083 |
889,743,691 |
2,388,954,412 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
347,914,896 |
140,427,734 |
-140,399,247 |
|
|
12. Thu nhập khác |
11,496 |
|
533,803,373 |
|
|
13. Chi phí khác |
245,795,345 |
113,207,996 |
88,936,827 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-245,783,849 |
-113,207,996 |
444,866,546 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,131,047 |
27,219,738 |
304,467,299 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,215,231 |
5,988,349 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,915,816 |
21,231,389 |
304,467,299 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,915,816 |
21,231,389 |
304,467,299 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|