1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,801,505,085 |
63,105,116,105 |
397,470,626 |
34,057,648,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,861,818 |
|
|
382,055,776 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,724,643,267 |
63,105,116,105 |
397,470,626 |
33,675,593,137 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,177,449,984 |
59,937,332,276 |
100,567,224 |
31,133,680,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,547,193,283 |
3,167,783,829 |
296,903,402 |
2,541,912,401 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,183,981 |
1,454,708,340 |
1,105,599,287 |
1,520,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
867,983,156 |
857,901,598 |
770,585,456 |
753,547,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
867,983,156 |
857,901,598 |
770,585,456 |
753,547,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,474,569,006 |
2,061,687,913 |
1,042,073,350 |
1,440,958,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
210,422,928 |
-163,047,848 |
-410,156,117 |
347,914,896 |
|
12. Thu nhập khác |
|
354,084,723 |
|
11,496 |
|
13. Chi phí khác |
133,015,245 |
83,614,318 |
29,443,068 |
245,795,345 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-133,015,245 |
270,470,405 |
-29,443,068 |
-245,783,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,407,683 |
107,422,557 |
-439,599,185 |
102,131,047 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,804,462 |
26,855,640 |
6,911,352 |
23,215,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-145,738,096 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,603,221 |
80,566,917 |
-300,772,441 |
78,915,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,603,221 |
80,566,917 |
-300,772,441 |
78,915,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
370 |
01 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|