1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,475,589,886 |
32,983,169,964 |
45,792,407,238 |
96,460,474,277 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
474,461,874 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,475,589,886 |
32,983,169,964 |
45,792,407,238 |
95,986,012,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,047,144,555 |
33,381,535,602 |
39,484,212,429 |
88,714,556,316 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,428,445,331 |
-398,365,638 |
6,308,194,809 |
7,271,456,087 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,466,855 |
9,888,503,412 |
6,029,207,983 |
3,946,508,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,890,731,455 |
1,885,367,208 |
2,835,687,401 |
3,139,170,184 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,890,731,455 |
1,885,367,208 |
2,835,687,401 |
3,139,170,184 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,611,388,876 |
5,458,455,576 |
4,250,086,091 |
5,128,125,775 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,032,791,855 |
500,427,591 |
1,069,722,394 |
11,980,741 |
|
12. Thu nhập khác |
41,538,284 |
327,307,494 |
229,035,901 |
785,677,433 |
|
13. Chi phí khác |
56,157,537 |
66,944,234 |
712,095,468 |
307,925,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,619,253 |
260,363,260 |
-483,059,567 |
477,752,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,018,172,602 |
760,790,851 |
586,662,827 |
489,733,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
254,543,150 |
228,868,930 |
33,456,101 |
104,004,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
138,011,656 |
-29,845,298 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
763,629,452 |
531,921,921 |
415,195,071 |
415,573,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
763,629,452 |
531,921,921 |
272,255,925 |
408,120,444 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
46 |
17 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|