TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,070,217,551 |
58,507,940,663 |
23,691,636,610 |
18,716,295,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,596,725 |
10,850,342,168 |
3,174,743,983 |
1,936,481,550 |
|
1. Tiền |
170,596,725 |
10,850,342,168 |
3,174,743,983 |
1,936,481,550 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,531,780,769 |
41,152,332,904 |
15,461,015,745 |
11,603,425,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,286,515,313 |
23,744,207,912 |
14,607,150,939 |
11,138,468,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,883,800,000 |
8,335,800,000 |
945,938,978 |
470,578,975 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,787,892,704 |
9,498,752,240 |
248,730,151 |
335,182,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-426,427,248 |
-426,427,248 |
-340,804,323 |
-340,804,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,365,678,857 |
4,392,622,362 |
5,053,715,682 |
5,174,226,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,365,678,857 |
4,392,622,362 |
5,053,715,682 |
5,174,226,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,110,482,029 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,110,482,029 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
390,757,467,788 |
408,367,719,552 |
245,353,146,661 |
242,890,580,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
804,812,000 |
799,857,455 |
655,045,455 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
144,812,000 |
144,812,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
660,000,000 |
655,045,455 |
655,045,455 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
361,868,507,502 |
166,724,190,013 |
5,078,090,366 |
221,834,281,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
360,038,507,502 |
164,894,190,013 |
3,248,090,366 |
218,325,598,451 |
|
- Nguyên giá |
403,657,955,973 |
214,076,559,684 |
11,990,370,668 |
229,915,121,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,619,448,471 |
-49,182,369,671 |
-8,742,280,302 |
-11,589,523,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
3,508,683,400 |
|
- Nguyên giá |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
3,608,683,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,083,648,286 |
240,843,672,084 |
239,620,010,840 |
20,401,253,204 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,083,648,286 |
240,843,672,084 |
239,620,010,840 |
20,401,253,204 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000 |
|
|
655,045,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000 |
|
|
655,045,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
434,827,685,339 |
466,875,660,215 |
269,044,783,271 |
261,606,875,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
279,512,359,724 |
319,192,540,386 |
125,084,522,212 |
123,448,652,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,013,108,330 |
147,854,482,542 |
29,584,522,212 |
27,801,902,288 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,614,813,072 |
47,382,975,344 |
19,570,150,861 |
17,557,472,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,694,960,690 |
14,694,960,690 |
2,672,583,664 |
2,672,583,664 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,080,400,887 |
4,677,076,986 |
404,903,518 |
155,314,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,235,365,182 |
1,576,292,905 |
260,095,165 |
769,127,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,020,445,361 |
6,580,346,008 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,812,842,609 |
14,401,033,080 |
6,269,936,475 |
6,240,551,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,147,428,000 |
58,134,945,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
406,852,529 |
406,852,529 |
406,852,529 |
406,852,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
212,499,251,394 |
171,338,057,844 |
95,500,000,000 |
95,646,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,526,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
212,499,251,394 |
171,338,057,844 |
95,500,000,000 |
94,120,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,315,325,615 |
147,683,119,829 |
143,960,261,059 |
138,158,223,415 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,315,325,615 |
147,683,119,829 |
143,960,261,059 |
138,158,223,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,322,015,191 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,667,983,035 |
-15,300,188,821 |
-19,023,047,591 |
-23,285,735,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
491,121,936 |
-7,141,083,850 |
-10,863,942,620 |
-3,922,359,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,159,104,971 |
-8,159,104,971 |
-8,159,104,971 |
-19,363,376,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
434,827,685,339 |
466,875,660,215 |
269,044,783,271 |
261,606,875,703 |
|