TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,564,693,964 |
64,258,710,619 |
63,147,248,818 |
52,555,213,280 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
478,390,432 |
358,202,265 |
2,849,925,890 |
503,711,101 |
|
1. Tiền |
478,390,432 |
358,202,265 |
2,849,925,890 |
503,711,101 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,685,739,362 |
50,435,207,590 |
49,373,133,949 |
38,083,300,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,973,948,356 |
20,158,771,649 |
24,450,984,750 |
17,592,180,311 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,551,996,889 |
6,146,532,122 |
3,170,532,900 |
3,253,305,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,519,005,228 |
24,489,114,930 |
22,110,827,410 |
17,597,025,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-359,211,111 |
-359,211,111 |
-359,211,111 |
-359,211,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,937,860,594 |
12,365,800,258 |
10,184,092,447 |
13,166,223,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,937,860,594 |
12,365,800,258 |
10,184,092,447 |
13,166,223,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,460,542,376 |
1,097,339,306 |
737,935,332 |
799,816,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,460,542,376 |
776,291,149 |
737,935,332 |
799,816,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
321,048,157 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,058,819,445 |
361,175,383,897 |
376,248,046,570 |
384,527,388,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,779,338,655 |
825,953,000 |
815,285,000 |
804,812,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
165,953,000 |
165,953,000 |
155,285,000 |
144,812,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,613,385,655 |
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,789,673,917 |
185,124,157,603 |
182,458,641,289 |
179,793,124,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,959,673,917 |
183,294,157,603 |
180,628,641,289 |
177,963,124,975 |
|
- Nguyên giá |
215,467,413,558 |
215,467,413,558 |
215,467,413,558 |
215,467,413,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,507,739,641 |
-32,173,255,955 |
-34,838,772,269 |
-37,504,288,583 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
166,445,397,119 |
175,180,863,540 |
192,957,761,947 |
203,923,554,117 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
166,445,397,119 |
175,180,863,540 |
192,957,761,947 |
203,923,554,117 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,909,754 |
43,909,754 |
15,858,334 |
5,397,727 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,909,754 |
43,909,754 |
15,858,334 |
5,397,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
419,623,513,409 |
425,434,094,516 |
439,395,295,388 |
437,082,602,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
258,527,826,404 |
266,837,359,411 |
282,318,785,865 |
282,193,127,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,933,118,318 |
83,968,825,251 |
83,379,562,471 |
81,529,904,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,664,892,516 |
30,145,354,742 |
32,398,125,663 |
28,139,196,780 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,553,359,369 |
7,200,359,369 |
6,043,057,075 |
6,043,057,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,427,054,677 |
1,517,994,922 |
1,303,491,354 |
1,804,639,346 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,360,986,754 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,677,558,000 |
1,677,558,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,040,630,227 |
13,228,277,689 |
13,243,830,650 |
13,787,689,346 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,162,771,000 |
29,792,428,000 |
29,984,205,200 |
29,987,482,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
406,852,529 |
406,852,529 |
406,852,529 |
406,852,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
155,594,708,086 |
182,868,534,160 |
198,939,223,394 |
200,663,223,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
155,594,708,086 |
182,868,534,160 |
198,939,223,394 |
200,663,223,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,095,687,005 |
158,596,735,105 |
157,076,509,523 |
154,889,474,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,095,687,005 |
158,596,735,105 |
157,076,509,523 |
154,889,474,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,887,621,645 |
-4,386,573,545 |
-5,906,799,127 |
-8,093,834,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,916,334,854 |
-2,470,238,691 |
-3,990,464,273 |
-6,177,499,321 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,713,209 |
-1,916,334,854 |
-1,916,334,854 |
-1,916,334,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
419,623,513,409 |
425,434,094,516 |
439,395,295,388 |
437,082,602,099 |
|