TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,628,019,667 |
|
|
57,910,136,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,026,299,524 |
|
|
3,232,892,033 |
|
1. Tiền |
2,026,299,524 |
|
|
3,232,892,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
143,861,200 |
|
|
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
160,998,600 |
|
|
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,137,400 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,072,471,629 |
|
|
35,936,776,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,430,298,044 |
|
|
14,652,325,316 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,777,489,527 |
|
|
12,965,452,670 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,864,684,058 |
|
|
8,712,821,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-393,823,597 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,433,691,261 |
|
|
13,458,011,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,433,691,261 |
|
|
13,458,011,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,951,696,053 |
|
|
5,280,296,421 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,779,941 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,922,916,112 |
|
|
5,280,296,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,680,689,722 |
|
|
311,153,209,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,061,840,095 |
|
|
37,911,718,936 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,135,905,997 |
|
|
5,717,463,212 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
22,889,193,000 |
|
|
19,477,193,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,036,741,098 |
|
|
12,717,062,724 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,542,590,630 |
|
|
8,802,980,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,712,590,630 |
|
|
6,972,980,440 |
|
- Nguyên giá |
23,361,720,845 |
|
|
22,891,716,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,649,130,215 |
|
|
-15,918,735,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,830,000,000 |
|
|
1,830,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,930,000,000 |
|
|
1,930,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
|
|
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
228,814,114,345 |
|
|
264,317,509,732 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
657,023,455 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
228,157,090,890 |
|
|
264,317,509,732 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
375,000 |
|
|
500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000 |
|
|
500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-125,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
261,769,652 |
|
|
120,499,946 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
114,978,855 |
|
|
120,499,946 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
146,790,797 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,308,709,389 |
|
|
369,063,345,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,926,806,486 |
|
|
204,141,097,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
91,537,950,781 |
|
|
79,706,094,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,292,332,849 |
|
|
26,359,620,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,818,181,818 |
|
|
6,538,453,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,056,769,408 |
|
|
9,812,755 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,384,696,129 |
|
|
287,927,112 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,119,071,830 |
|
|
587,300,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,314,868,979 |
|
|
8,209,733,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,345,614,000 |
|
|
37,506,831,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
206,415,768 |
|
|
206,415,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,388,855,705 |
|
|
124,435,003,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,384,003,394 |
|
|
124,435,003,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,852,311 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,381,902,903 |
|
|
164,922,248,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,381,902,903 |
|
|
164,922,248,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,076,850,000 |
|
|
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,076,850,000 |
|
|
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,603,459 |
|
|
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,526,750,000 |
|
|
1,526,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,510,000 |
|
|
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,234,396,811 |
|
|
1,234,396,811 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,444,194,858 |
|
|
2,039,158,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,946,546,980 |
|
|
2,004,367,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-502,352,122 |
|
|
34,790,677 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,617,775 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,308,709,389 |
|
|
369,063,345,959 |
|