MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,851,757,002 119,851,757,002 119,851,757,002 119,851,757,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,725,263,284 5,725,263,284 5,725,263,284 5,725,263,284
1. Tiền 5,725,263,284 5,725,263,284 5,725,263,284 5,725,263,284
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,253,109,200 23,253,109,200 23,253,109,200 23,253,109,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -81,904,720 -81,904,720 -81,904,720 -81,904,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,365,929,853 57,365,929,853 57,365,929,853 57,365,929,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,481,492,738 25,481,492,738 25,481,492,738 25,481,492,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,850,344,347 16,850,344,347 16,850,344,347 16,850,344,347
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,034,092,768 15,034,092,768 15,034,092,768 15,034,092,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,553,332,355 17,553,332,355 17,553,332,355 17,553,332,355
1. Hàng tồn kho 17,553,332,355 17,553,332,355 17,553,332,355 17,553,332,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,954,122,309 15,954,122,309 15,954,122,309 15,954,122,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,200,000 2,200,000 2,200,000 2,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,305,981,176 9,305,981,176 9,305,981,176 9,305,981,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,645,941,133 6,645,941,133 6,645,941,133 6,645,941,133
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 216,625,336,783 216,625,336,783 216,625,336,783 216,625,336,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 215,590,008,954 215,590,008,954 215,590,008,954 215,590,008,954
1. Tài sản cố định hữu hình 7,625,113,137 7,625,113,137 7,625,113,137 7,625,113,137
- Nguyên giá 22,855,066,300 22,855,066,300 22,855,066,300 22,855,066,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,229,953,163 -15,229,953,163 -15,229,953,163 -15,229,953,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000
- Nguyên giá 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 206,134,895,817 206,134,895,817 206,134,895,817 206,134,895,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 660,400,000 660,400,000 660,400,000 660,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 660,500,000 660,500,000 660,500,000 660,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,000 -100,000 -100,000 -100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 374,927,829 374,927,829 374,927,829 374,927,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 144,096,496 144,096,496 144,096,496 144,096,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 230,831,333 230,831,333 230,831,333 230,831,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336,477,093,785 336,477,093,785 336,477,093,785 336,477,093,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 172,014,972,167 172,014,972,167 172,014,972,167 172,014,972,167
I. Nợ ngắn hạn 90,864,737,462 90,864,737,462 90,864,737,462 90,864,737,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,810,452,726 13,810,452,726 13,810,452,726 13,810,452,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,818,000,000 2,818,000,000 2,818,000,000 2,818,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,951,139,412 6,951,139,412 6,951,139,412 6,951,139,412
4. Phải trả người lao động 5,607,171,088 5,607,171,088 5,607,171,088 5,607,171,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,804,339,781 5,804,339,781 5,804,339,781 5,804,339,781
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,415,768 206,415,768 206,415,768 206,415,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,150,234,705 81,150,234,705 81,150,234,705 81,150,234,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,145,382,394 81,145,382,394 81,145,382,394 81,145,382,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,852,311 4,852,311 4,852,311 4,852,311
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,077,684,189 164,077,684,189 164,077,684,189 164,077,684,189
I. Vốn chủ sở hữu 164,077,684,189 164,077,684,189 164,077,684,189 164,077,684,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 904,573,864 904,573,864 904,573,864 904,573,864
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,194,593,919 1,194,593,919 1,194,593,919 1,194,593,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336,477,093,785 336,477,093,785 336,477,093,785 336,477,093,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.