TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,388,623,469 |
119,851,757,002 |
119,851,757,002 |
119,851,757,002 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,153,573,960 |
5,725,263,284 |
5,725,263,284 |
5,725,263,284 |
|
1. Tiền |
4,153,573,960 |
5,725,263,284 |
5,725,263,284 |
5,725,263,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,005,984,860 |
23,253,109,200 |
23,253,109,200 |
23,253,109,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-18,165,200 |
-81,904,720 |
-81,904,720 |
-81,904,720 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,436,991,660 |
57,365,929,853 |
57,365,929,853 |
57,365,929,853 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,265,567,647 |
25,481,492,738 |
25,481,492,738 |
25,481,492,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,237,756,321 |
16,850,344,347 |
16,850,344,347 |
16,850,344,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,933,667,692 |
15,034,092,768 |
15,034,092,768 |
15,034,092,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,456,813,370 |
17,553,332,355 |
17,553,332,355 |
17,553,332,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,456,813,370 |
17,553,332,355 |
17,553,332,355 |
17,553,332,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,335,259,619 |
15,954,122,309 |
15,954,122,309 |
15,954,122,309 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,327,000 |
2,200,000 |
2,200,000 |
2,200,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,390,398,442 |
9,305,981,176 |
9,305,981,176 |
9,305,981,176 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,921,534,177 |
6,645,941,133 |
6,645,941,133 |
6,645,941,133 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,800,448,833 |
216,625,336,783 |
216,625,336,783 |
216,625,336,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,856,280,033 |
215,590,008,954 |
215,590,008,954 |
215,590,008,954 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,259,205,147 |
7,625,113,137 |
7,625,113,137 |
7,625,113,137 |
|
- Nguyên giá |
22,603,702,664 |
22,855,066,300 |
22,855,066,300 |
22,855,066,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,344,497,517 |
-15,229,953,163 |
-15,229,953,163 |
-15,229,953,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
1,830,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
1,930,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,767,074,886 |
206,134,895,817 |
206,134,895,817 |
206,134,895,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
660,500,000 |
660,400,000 |
660,400,000 |
660,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
660,500,000 |
660,500,000 |
660,500,000 |
660,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-100,000 |
-100,000 |
-100,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
283,668,800 |
374,927,829 |
374,927,829 |
374,927,829 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,642,673 |
144,096,496 |
144,096,496 |
144,096,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
73,026,127 |
230,831,333 |
230,831,333 |
230,831,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
311,189,072,302 |
336,477,093,785 |
336,477,093,785 |
336,477,093,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
145,971,783,860 |
172,014,972,167 |
172,014,972,167 |
172,014,972,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,047,500,689 |
90,864,737,462 |
90,864,737,462 |
90,864,737,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,153,455,714 |
13,810,452,726 |
13,810,452,726 |
13,810,452,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,487,038,150 |
2,818,000,000 |
2,818,000,000 |
2,818,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,036,427,355 |
6,951,139,412 |
6,951,139,412 |
6,951,139,412 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,453,298,787 |
5,607,171,088 |
5,607,171,088 |
5,607,171,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,516,600 |
5,804,339,781 |
5,804,339,781 |
5,804,339,781 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
206,415,768 |
206,415,768 |
206,415,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,924,283,171 |
81,150,234,705 |
81,150,234,705 |
81,150,234,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,919,379,000 |
81,145,382,394 |
81,145,382,394 |
81,145,382,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,904,171 |
4,852,311 |
4,852,311 |
4,852,311 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,897,850,236 |
164,077,684,189 |
164,077,684,189 |
164,077,684,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,897,850,236 |
164,077,684,189 |
164,077,684,189 |
164,077,684,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
794,603,592 |
904,573,864 |
904,573,864 |
904,573,864 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,124,730,238 |
1,194,593,919 |
1,194,593,919 |
1,194,593,919 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
311,189,072,302 |
336,477,093,785 |
336,477,093,785 |
336,477,093,785 |
|