MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,398,820,060 189,448,431,660 168,388,623,469 119,851,757,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,282,634,590 653,672,872 4,153,573,960 5,725,263,284
1. Tiền 1,832,634,590 653,672,872 4,153,573,960 5,725,263,284
2. Các khoản tương đương tiền 24,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,080,933,000 40,022,802,066 27,005,984,860 23,253,109,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -488,496,438 -18,165,200 -81,904,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,602,262,551 91,826,883,677 103,436,991,660 57,365,929,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,063,921,975 61,776,861,569 58,265,567,647 25,481,492,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,913,464,131 23,467,803,875 35,237,756,321 16,850,344,347
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,735,744,078 7,693,085,866 9,933,667,692 15,034,092,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,110,867,633 -1,110,867,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,475,961,215 47,365,290,718 19,456,813,370 17,553,332,355
1. Hàng tồn kho 39,475,961,215 47,365,290,718 19,456,813,370 17,553,332,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,957,028,704 9,579,782,327 14,335,259,619 15,954,122,309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,261,136 23,327,000 2,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 234,456,364 1,109,968,990 3,390,398,442 9,305,981,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,722,572,340 8,458,552,201 10,921,534,177 6,645,941,133
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,642,239,364 91,917,170,266 142,800,448,833 216,625,336,783
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,285,702,529 90,959,770,618 141,856,280,033 215,590,008,954
1. Tài sản cố định hữu hình 8,249,159,150 7,467,420,338 8,259,205,147 7,625,113,137
- Nguyên giá 19,858,630,951 21,174,411,406 22,603,702,664 22,855,066,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,609,471,801 -13,706,991,068 -14,344,497,517 -15,229,953,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000 1,830,000,000
- Nguyên giá 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000 1,930,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,206,543,379 81,662,350,280 131,767,074,886 206,134,895,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,286,500,000 660,500,000 660,500,000 660,400,000
1. Đầu tư vào công ty con 626,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 660,500,000 660,500,000 660,500,000 660,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,036,835 296,899,648 283,668,800 374,927,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,036,835 165,988,490 210,642,673 144,096,496
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 130,911,158 73,026,127 230,831,333
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226,041,059,424 281,365,601,926 311,189,072,302 336,477,093,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,000,041,728 116,499,362,919 145,971,783,860 172,014,972,167
I. Nợ ngắn hạn 43,019,916,079 99,145,476,127 92,047,500,689 90,864,737,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,519,636,963 44,853,660,338 22,153,455,714 13,810,452,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,459,805,575 13,859,367,185 10,487,038,150 2,818,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,622,741,721 2,802,438,395 5,036,427,355 6,951,139,412
4. Phải trả người lao động 938,862,843 4,424,789,235 4,453,298,787 5,607,171,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,440,574 442,167,865 34,516,600 5,804,339,781
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,415,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,980,125,649 17,353,886,792 53,924,283,171 81,150,234,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,895,582,000 17,314,453,000 53,919,379,000 81,145,382,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 39,433,792 4,904,171 4,852,311
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,041,017,696 164,654,361,783 164,897,850,236 164,077,684,189
I. Vốn chủ sở hữu 165,041,017,696 164,654,361,783 164,897,850,236 164,077,684,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 675,240,555 794,603,592 794,603,592 904,573,864
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,387,260,735 1,881,241,785 2,124,730,238 1,194,593,919
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,041,059,424 281,365,601,926 311,189,072,302 336,477,093,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.