MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,607,894,833 8,051,996,007 14,137,754,244 16,429,494,642
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,607,894,833 8,051,996,007 14,137,754,244 16,429,494,642
4. Giá vốn hàng bán 6,257,615,099 5,619,900,964 11,154,265,671 13,042,898,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,350,279,734 2,432,095,043 2,983,488,573 3,386,596,256
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,038,251 160,226,412 32,005,459 1,004,749,344
7. Chi phí tài chính 46,289,060 47,709,863 74,142,481 94,170,269
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,289,060 47,709,863 74,142,481 92,990,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,642,963 36,287,129 23,172,500 16,400,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,031,519,148 2,017,572,748 2,270,934,589 3,584,967,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 291,866,814 490,751,715 647,244,462 695,807,600
12. Thu nhập khác 10,147,874 3,000,000 13,245,442 15,376,614
13. Chi phí khác 122,413 10,800,000 71,805 19,085,584
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,025,461 -7,800,000 13,173,637 -3,708,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 301,892,275 482,951,715 660,418,099 692,098,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,262,411 102,796,172 139,013,613 135,642,269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,000,000 -6,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 241,629,864 386,155,543 521,404,486 556,456,361
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 241,475,989 385,835,949 530,593,657 547,692,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 153,875 319,594 -9,189,171 8,763,449
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 93 148 203 210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.