1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,607,894,833 |
8,051,996,007 |
14,137,754,244 |
16,429,494,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,607,894,833 |
8,051,996,007 |
14,137,754,244 |
16,429,494,642 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,257,615,099 |
5,619,900,964 |
11,154,265,671 |
13,042,898,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,350,279,734 |
2,432,095,043 |
2,983,488,573 |
3,386,596,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,038,251 |
160,226,412 |
32,005,459 |
1,004,749,344 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,289,060 |
47,709,863 |
74,142,481 |
94,170,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,289,060 |
47,709,863 |
74,142,481 |
92,990,700 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,642,963 |
36,287,129 |
23,172,500 |
16,400,578 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,031,519,148 |
2,017,572,748 |
2,270,934,589 |
3,584,967,153 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
291,866,814 |
490,751,715 |
647,244,462 |
695,807,600 |
|
12. Thu nhập khác |
10,147,874 |
3,000,000 |
13,245,442 |
15,376,614 |
|
13. Chi phí khác |
122,413 |
10,800,000 |
71,805 |
19,085,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,025,461 |
-7,800,000 |
13,173,637 |
-3,708,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
301,892,275 |
482,951,715 |
660,418,099 |
692,098,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
62,262,411 |
102,796,172 |
139,013,613 |
135,642,269 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,000,000 |
-6,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
241,629,864 |
386,155,543 |
521,404,486 |
556,456,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
241,475,989 |
385,835,949 |
530,593,657 |
547,692,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
153,875 |
319,594 |
-9,189,171 |
8,763,449 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
148 |
203 |
210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|