1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
17,909,267,513 |
8,760,621,619 |
12,387,189,584 |
8,607,894,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
17,909,267,513 |
8,760,621,619 |
12,387,189,584 |
8,607,894,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,976,848,427 |
6,785,733,834 |
8,778,860,860 |
6,257,615,099 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
2,932,419,086 |
1,974,887,785 |
3,608,328,724 |
2,350,279,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,357,590 |
39,647,198 |
1,825,533,165 |
34,038,251 |
|
7. Chi phí tài chính
|
-588,404,046 |
103,449,957 |
41,563,555 |
46,289,060 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
119,483,754 |
101,361,903 |
37,486,730 |
46,289,060 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18,404,767 |
18,662,361 |
21,269,111 |
14,642,963 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,578,060,619 |
1,679,915,108 |
4,204,646,245 |
2,031,519,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
931,715,336 |
212,507,557 |
1,166,382,978 |
291,866,814 |
|
12. Thu nhập khác
|
9,460,849 |
1,534,664 |
18,843,376 |
10,147,874 |
|
13. Chi phí khác
|
28,208,455 |
2,255,120 |
913,214 |
122,413 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-18,747,606 |
-720,456 |
17,930,162 |
10,025,461 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
912,967,730 |
211,787,101 |
1,184,313,140 |
301,892,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
188,175,736 |
42,595,998 |
71,120,683 |
62,262,411 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-2,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
724,791,994 |
169,191,103 |
1,113,192,457 |
241,629,864 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
632,651 |
528,050 |
231,428 |
153,875 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
724,159,343 |
168,663,053 |
1,112,961,029 |
241,475,989 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
277 |
65 |
426 |
93 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|