1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,077,678,797 |
11,968,547,195 |
9,867,894,295 |
20,182,603,866 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,077,678,797 |
11,968,547,195 |
9,867,894,295 |
20,182,603,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,383,722,574 |
9,152,096,918 |
7,685,476,725 |
16,522,749,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,693,956,223 |
2,816,450,277 |
2,182,417,570 |
3,659,854,498 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
326,328,669 |
678,276 |
374,361,249 |
68,798,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,547,340 |
249,923,292 |
705,584,193 |
215,853,173 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
245,547,340 |
249,923,292 |
231,547,047 |
214,349,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,099,399 |
18,270,172 |
16,266,145 |
20,144,280 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,795,692,609 |
2,063,136,103 |
2,017,436,304 |
2,469,002,042 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
963,945,544 |
485,798,986 |
-182,507,823 |
1,023,653,800 |
|
12. Thu nhập khác |
26,521,995 |
7,674,237 |
10,999,640 |
5,696,755 |
|
13. Chi phí khác |
1,916,016 |
3,606,113 |
897,894 |
379,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,605,979 |
4,068,124 |
10,101,746 |
5,317,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
988,551,523 |
489,867,110 |
-172,406,077 |
1,028,971,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
211,436,295 |
98,428,236 |
-34,463,379 |
129,373,952 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
777,115,228 |
391,438,874 |
-137,942,698 |
899,597,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
773,556,176 |
391,271,256 |
-138,317,941 |
900,480,069 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,559,052 |
167,618 |
375,243 |
-882,676 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
150 |
-53 |
345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|