MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,077,678,797 11,968,547,195 9,867,894,295 20,182,603,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,077,678,797 11,968,547,195 9,867,894,295 20,182,603,866
4. Giá vốn hàng bán 14,383,722,574 9,152,096,918 7,685,476,725 16,522,749,368
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,693,956,223 2,816,450,277 2,182,417,570 3,659,854,498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 326,328,669 678,276 374,361,249 68,798,797
7. Chi phí tài chính 245,547,340 249,923,292 705,584,193 215,853,173
- Trong đó: Chi phí lãi vay 245,547,340 249,923,292 231,547,047 214,349,045
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,099,399 18,270,172 16,266,145 20,144,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,795,692,609 2,063,136,103 2,017,436,304 2,469,002,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 963,945,544 485,798,986 -182,507,823 1,023,653,800
12. Thu nhập khác 26,521,995 7,674,237 10,999,640 5,696,755
13. Chi phí khác 1,916,016 3,606,113 897,894 379,210
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,605,979 4,068,124 10,101,746 5,317,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 988,551,523 489,867,110 -172,406,077 1,028,971,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,436,295 98,428,236 -34,463,379 129,373,952
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 777,115,228 391,438,874 -137,942,698 899,597,393
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 773,556,176 391,271,256 -138,317,941 900,480,069
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,559,052 167,618 375,243 -882,676
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 296 150 -53 345
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.