1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,190,269,967 |
18,077,678,797 |
11,968,547,195 |
9,867,894,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,190,269,967 |
18,077,678,797 |
11,968,547,195 |
9,867,894,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,468,424,973 |
14,383,722,574 |
9,152,096,918 |
7,685,476,725 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,721,844,994 |
3,693,956,223 |
2,816,450,277 |
2,182,417,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,151,829 |
326,328,669 |
678,276 |
374,361,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
243,546,467 |
245,547,340 |
249,923,292 |
705,584,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
243,546,467 |
245,547,340 |
249,923,292 |
231,547,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,118,314 |
15,099,399 |
18,270,172 |
16,266,145 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,582,948,523 |
2,795,692,609 |
2,063,136,103 |
2,017,436,304 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-118,616,481 |
963,945,544 |
485,798,986 |
-182,507,823 |
|
12. Thu nhập khác |
196,883,345 |
26,521,995 |
7,674,237 |
10,999,640 |
|
13. Chi phí khác |
15,321,737 |
1,916,016 |
3,606,113 |
897,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,561,608 |
24,605,979 |
4,068,124 |
10,101,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,945,127 |
988,551,523 |
489,867,110 |
-172,406,077 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
211,436,295 |
98,428,236 |
-34,463,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,945,127 |
777,115,228 |
391,438,874 |
-137,942,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,951,249 |
773,556,176 |
391,271,256 |
-138,317,941 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,993,878 |
3,559,052 |
167,618 |
375,243 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
296 |
150 |
-53 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|