1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,622,557,424 |
20,301,456,840 |
12,428,442,479 |
19,886,525,911 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,622,557,424 |
20,301,456,840 |
12,428,442,479 |
19,886,525,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,605,891,962 |
15,215,320,016 |
9,412,652,913 |
16,004,194,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,016,665,462 |
5,086,136,824 |
3,015,789,566 |
3,882,331,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,026,031 |
2,313,339,126 |
171,947,322 |
181,793,865 |
|
7. Chi phí tài chính |
138,492,953 |
134,500,100 |
149,370,212 |
216,218,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
138,492,953 |
106,664,176 |
149,370,212 |
216,218,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,219,377 |
15,737,975 |
14,561,184 |
14,916,844 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,955,401,730 |
5,872,385,546 |
2,456,018,974 |
2,941,674,243 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,577,433 |
1,376,852,329 |
567,786,518 |
891,315,399 |
|
12. Thu nhập khác |
256,928,183 |
450,903,588 |
119,905,554 |
92,235,223 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
22,604,662 |
128,352,042 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
256,928,183 |
450,903,588 |
97,300,892 |
-36,116,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
285,505,616 |
1,827,755,917 |
665,087,410 |
855,198,580 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,759,552 |
363,568,138 |
137,442,756 |
275,702,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
250,746,064 |
1,464,187,779 |
527,644,654 |
579,496,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
259,055,357 |
1,454,272,552 |
527,166,364 |
578,228,518 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-8,309,293 |
9,915,227 |
478,290 |
1,267,494 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
557 |
202 |
222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|