MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,622,557,424 20,301,456,840 12,428,442,479 19,886,525,911
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,622,557,424 20,301,456,840 12,428,442,479 19,886,525,911
4. Giá vốn hàng bán 19,605,891,962 15,215,320,016 9,412,652,913 16,004,194,524
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,016,665,462 5,086,136,824 3,015,789,566 3,882,331,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122,026,031 2,313,339,126 171,947,322 181,793,865
7. Chi phí tài chính 138,492,953 134,500,100 149,370,212 216,218,766
- Trong đó: Chi phí lãi vay 138,492,953 106,664,176 149,370,212 216,218,766
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,219,377 15,737,975 14,561,184 14,916,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,955,401,730 5,872,385,546 2,456,018,974 2,941,674,243
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,577,433 1,376,852,329 567,786,518 891,315,399
12. Thu nhập khác 256,928,183 450,903,588 119,905,554 92,235,223
13. Chi phí khác 22,604,662 128,352,042
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 256,928,183 450,903,588 97,300,892 -36,116,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 285,505,616 1,827,755,917 665,087,410 855,198,580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,759,552 363,568,138 137,442,756 275,702,568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 250,746,064 1,464,187,779 527,644,654 579,496,012
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 259,055,357 1,454,272,552 527,166,364 578,228,518
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -8,309,293 9,915,227 478,290 1,267,494
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 557 202 222
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.