1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,393,163,987 |
13,976,573,510 |
18,687,671,803 |
20,874,998,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
114,926,687 |
|
12,945,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,393,163,987 |
13,861,646,823 |
18,687,671,803 |
20,862,052,816 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,091,127,968 |
10,691,305,573 |
15,310,984,968 |
16,465,305,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,302,036,019 |
3,170,341,250 |
3,376,686,835 |
4,396,747,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
191,974,980 |
3,730,571 |
245,272,777 |
57,673,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,936,563 |
60,708,754 |
572,798 |
21,792,929 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,936,563 |
60,708,754 |
76,683,151 |
76,422,400 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,638,097 |
13,008,852 |
22,416,268 |
18,748,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,334,137,779 |
2,012,947,568 |
1,897,045,141 |
2,171,568,673 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,103,298,560 |
1,087,406,647 |
1,701,925,405 |
2,242,310,899 |
|
12. Thu nhập khác |
50,263,636 |
13,010,306 |
12,010,957 |
78,598,181 |
|
13. Chi phí khác |
229,692,560 |
316,864,395 |
473,793,832 |
631,081,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-179,428,924 |
-303,854,089 |
-461,782,875 |
-552,482,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
923,869,636 |
783,552,558 |
1,240,142,530 |
1,689,828,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
250,536,058 |
212,656,855 |
347,203,792 |
476,098,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-63,010,643 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
736,344,221 |
570,895,703 |
892,938,738 |
1,213,729,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
726,481,708 |
582,264,116 |
918,600,303 |
1,223,615,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,862,513 |
-11,368,413 |
-25,661,565 |
-9,885,883 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
278 |
223 |
352 |
469 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|