MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,393,163,987 13,976,573,510 18,687,671,803 20,874,998,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 114,926,687 12,945,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,393,163,987 13,861,646,823 18,687,671,803 20,862,052,816
4. Giá vốn hàng bán 15,091,127,968 10,691,305,573 15,310,984,968 16,465,305,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,302,036,019 3,170,341,250 3,376,686,835 4,396,747,303
6. Doanh thu hoạt động tài chính 191,974,980 3,730,571 245,272,777 57,673,911
7. Chi phí tài chính 40,936,563 60,708,754 572,798 21,792,929
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,936,563 60,708,754 76,683,151 76,422,400
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,638,097 13,008,852 22,416,268 18,748,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,334,137,779 2,012,947,568 1,897,045,141 2,171,568,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,103,298,560 1,087,406,647 1,701,925,405 2,242,310,899
12. Thu nhập khác 50,263,636 13,010,306 12,010,957 78,598,181
13. Chi phí khác 229,692,560 316,864,395 473,793,832 631,081,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -179,428,924 -303,854,089 -461,782,875 -552,482,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 923,869,636 783,552,558 1,240,142,530 1,689,828,080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 250,536,058 212,656,855 347,203,792 476,098,665
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -63,010,643
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 736,344,221 570,895,703 892,938,738 1,213,729,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 726,481,708 582,264,116 918,600,303 1,223,615,298
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,862,513 -11,368,413 -25,661,565 -9,885,883
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 278 223 352 469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.