MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,556,812,747 16,148,947,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 401,369,615 1,950,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,155,443,132 16,146,997,489
4. Giá vốn hàng bán 10,698,654,495 11,875,205,905
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,456,788,637 4,271,791,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 299,019,412 392,640,200
7. Chi phí tài chính 101,989,557 35,066,557
- Trong đó: Chi phí lãi vay 101,989,557 35,066,557
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,944,703 21,034,195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,791,791,305 3,294,168,792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 851,082,484 1,314,162,240
12. Thu nhập khác 2,060,000 55,411,818
13. Chi phí khác 116,222,843 232,800,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -114,162,843 -177,388,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 736,919,641 1,136,773,382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 114,542,779 227,145,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -63,010,643
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 622,376,862 972,638,887
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 630,145,699 971,446,099
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,768,837 1,192,788
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 241 372
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.