1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
14,556,812,747 |
16,148,947,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
401,369,615 |
1,950,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
14,155,443,132 |
16,146,997,489 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
10,698,654,495 |
11,875,205,905 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
3,456,788,637 |
4,271,791,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
299,019,412 |
392,640,200 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
101,989,557 |
35,066,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
101,989,557 |
35,066,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
10,944,703 |
21,034,195 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,791,791,305 |
3,294,168,792 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
851,082,484 |
1,314,162,240 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,060,000 |
55,411,818 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
116,222,843 |
232,800,676 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-114,162,843 |
-177,388,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
736,919,641 |
1,136,773,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
114,542,779 |
227,145,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-63,010,643 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
622,376,862 |
972,638,887 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
630,145,699 |
971,446,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-7,768,837 |
1,192,788 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
241 |
372 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|