1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,577,695,639 |
|
|
14,556,812,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
401,369,615 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,577,695,639 |
|
|
14,155,443,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,126,452,463 |
|
|
10,698,654,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,451,243,176 |
|
|
3,456,788,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
143,665,124 |
|
|
299,019,412 |
|
7. Chi phí tài chính |
821,049,256 |
|
|
101,989,557 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
237,680,260 |
|
|
101,989,557 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-101,445,658 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,357,176 |
|
|
10,944,703 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,432,964,459 |
|
|
2,791,791,305 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,194,091,751 |
|
|
851,082,484 |
|
12. Thu nhập khác |
350,541,356 |
|
|
2,060,000 |
|
13. Chi phí khác |
308,501,393 |
|
|
116,222,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,039,963 |
|
|
-114,162,843 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,134,686,056 |
|
|
736,919,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
269,138,135 |
|
|
114,542,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
489,663,175 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,477,330,404 |
|
|
622,376,862 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,503,231,017 |
|
|
630,145,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-25,900,613 |
|
|
-7,768,837 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
959 |
|
|
241 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|