1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,414,063,971 |
|
28,577,695,639 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
940,994,214 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,473,069,757 |
|
28,577,695,639 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,240,135,145 |
|
20,126,452,463 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,232,934,612 |
|
8,451,243,176 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,624,141,411 |
|
143,665,124 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
158,110,343 |
|
821,049,256 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
158,110,343 |
|
237,680,260 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-101,445,658 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,511,149 |
|
45,357,176 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,587,564,136 |
|
4,432,964,459 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,698,080,400 |
|
3,194,091,751 |
|
|
12. Thu nhập khác |
88,630,375 |
|
350,541,356 |
|
|
13. Chi phí khác |
339,748,144 |
|
308,501,393 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-251,117,769 |
|
42,039,963 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,304,347,524 |
|
3,134,686,056 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,718,192 |
|
269,138,135 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
489,663,175 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,256,629,332 |
|
2,477,330,404 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,707,703,590 |
|
2,503,231,017 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-25,900,613 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
959 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|