1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,773,525,981 |
22,355,592,716 |
43,414,063,971 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
940,994,214 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,773,525,981 |
22,355,592,716 |
42,473,069,757 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,086,434,075 |
17,165,775,635 |
31,240,135,145 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,687,091,906 |
5,189,817,081 |
11,232,934,612 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,978,296 |
13,527,385 |
4,624,141,411 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
409,189,904 |
258,683,473 |
158,110,343 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
409,189,904 |
258,683,473 |
158,110,343 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,308,679 |
48,756,760 |
40,511,149 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,827,775,563 |
3,461,071,804 |
11,587,564,136 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,383,796,056 |
1,434,832,429 |
1,698,080,400 |
|
|
12. Thu nhập khác |
5,416,000 |
12,941,045 |
88,630,375 |
|
|
13. Chi phí khác |
90,892,500 |
375,883,375 |
339,748,144 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-85,476,500 |
-362,942,330 |
-251,117,769 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,462,137,628 |
1,661,587,260 |
2,304,347,524 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
243,016,972 |
|
47,718,192 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
346,890,990 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,219,120,656 |
1,314,696,270 |
2,256,629,332 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,407,811,796 |
1,372,780,316 |
2,707,703,590 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
923 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|