1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,512,734,056 |
105,672,876,377 |
86,475,198,057 |
109,198,683,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
224,052,227 |
567,944,896 |
967,960,478 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,512,734,056 |
105,448,824,150 |
85,907,253,161 |
108,230,723,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,679,412,349 |
90,147,253,661 |
63,850,308,844 |
81,064,744,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,833,321,707 |
15,301,570,489 |
22,056,944,317 |
27,165,979,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
551,079,739 |
151,570,399 |
2,706,802,494 |
4,980,959,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,826,873,683 |
1,886,423,774 |
1,098,692,921 |
1,118,373,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,826,873,683 |
1,886,423,774 |
1,098,692,921 |
1,118,373,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
166,150,089 |
200,102,563 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,181,873,557 |
10,091,708,970 |
22,384,746,120 |
23,050,754,954 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,375,654,206 |
3,321,070,779 |
985,702,024 |
5,404,897,303 |
|
12. Thu nhập khác |
4,774,486,312 |
5,468,114,475 |
5,564,083,467 |
897,471,049 |
|
13. Chi phí khác |
4,742,165,998 |
2,619,357,871 |
2,241,587,974 |
1,275,003,792 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,320,314 |
2,848,756,604 |
3,322,495,493 |
-377,532,743 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,407,974,520 |
6,169,827,383 |
5,828,394,425 |
8,375,374,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,770,133,321 |
2,252,459,487 |
1,690,667,436 |
960,635,856 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,637,841,199 |
3,917,367,896 |
4,137,726,989 |
7,414,738,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,635,184,860 |
4,100,676,186 |
4,315,098,092 |
8,103,174,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,591 |
1,610 |
1,653 |
3,105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|