TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,897,346,835 |
69,279,175,865 |
73,138,404,736 |
69,967,010,501 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,224,859,389 |
2,136,092,328 |
1,499,563,243 |
1,999,188,860 |
|
1. Tiền |
3,524,859,389 |
1,436,092,328 |
799,563,243 |
1,299,188,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,115,921,023 |
36,432,772,669 |
42,011,735,823 |
41,993,197,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,588,053,608 |
46,644,873,170 |
51,883,653,499 |
51,931,840,649 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,985,435 |
74,710,435 |
87,210,435 |
74,710,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
7,034,044,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,789,028,047 |
7,782,480,005 |
8,110,162,830 |
8,905,731,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,371,190,307 |
-25,103,335,181 |
-25,103,335,181 |
-25,953,128,697 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,642,145,849 |
25,909,898,903 |
24,871,221,688 |
21,345,487,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,642,145,849 |
25,909,898,903 |
24,871,221,688 |
21,345,487,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
814,420,574 |
700,411,965 |
655,883,982 |
529,136,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
400,209,450 |
162,996,839 |
245,989,489 |
124,701,111 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
414,211,124 |
537,415,126 |
409,894,493 |
404,435,100 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,249,138,234 |
19,813,827,321 |
19,429,418,260 |
19,424,735,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,855,855,634 |
13,553,318,894 |
13,475,678,663 |
13,664,518,317 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,835,855,634 |
13,533,318,894 |
13,455,678,663 |
13,664,518,317 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,325,557,177 |
5,206,371,622 |
4,943,297,179 |
4,702,762,524 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,325,557,177 |
5,206,371,622 |
4,943,297,179 |
4,702,762,524 |
|
- Nguyên giá |
23,238,937,538 |
23,378,937,538 |
22,437,391,321 |
22,437,391,321 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,913,380,361 |
-18,172,565,916 |
-17,494,094,142 |
-17,734,628,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
550,134,564 |
550,134,564 |
550,134,564 |
550,134,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
2,950,134,564 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
517,590,859 |
504,002,241 |
460,307,854 |
507,319,783 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
517,590,859 |
504,002,241 |
460,307,854 |
507,319,783 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,146,485,069 |
89,093,003,186 |
92,567,822,996 |
89,391,745,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,480,901,764 |
37,209,053,138 |
40,162,197,382 |
36,428,484,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,883,630,059 |
32,662,781,433 |
35,615,925,677 |
31,911,212,440 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,270,522,094 |
1,824,243,752 |
2,266,570,575 |
2,212,053,792 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,482,850,586 |
9,772,173,116 |
8,266,647,962 |
7,542,417,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
681,599,089 |
659,185,735 |
898,133,999 |
645,332,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,653,370,878 |
6,316,291,139 |
9,922,196,111 |
8,595,678,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,818,182 |
46,881,818 |
3,472,727 |
80,009,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
55,555,556 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,187,179,987 |
8,631,888,666 |
8,445,981,529 |
7,937,588,547 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,343,786,976 |
3,865,614,940 |
4,586,420,507 |
3,616,075,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,177,502,267 |
1,546,502,267 |
1,226,502,267 |
1,226,502,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,597,271,705 |
4,546,271,705 |
4,546,271,705 |
4,517,271,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,580,692,409 |
3,580,692,409 |
3,580,692,409 |
3,580,692,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
640,579,296 |
636,579,296 |
636,579,296 |
636,579,296 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
53,665,583,305 |
51,883,950,048 |
52,405,625,614 |
52,963,261,544 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,665,583,305 |
51,883,950,048 |
52,405,625,614 |
52,963,261,544 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
26,097,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
8,502,618,712 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
-620,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
13,487,458,313 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,344,950,607 |
3,562,997,759 |
4,093,862,496 |
4,642,734,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
241,475,989 |
625,311,941 |
1,156,176,678 |
2,937,685,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,103,474,618 |
2,937,685,818 |
2,937,685,818 |
1,705,049,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
234,075,673 |
234,395,264 |
225,206,093 |
233,969,541 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,146,485,069 |
89,093,003,186 |
92,567,822,996 |
89,391,745,689 |
|